V.League 1 2020
V.League 1 2020 | |
Meister | Viettel FC |
Absteiger | Quảng Nam FC |
Mannschaften | 14 |
Spiele | 126 |
Tore | 319 (ø 2,53 pro Spiel) |
Torschützenkönig | Jamaika Rimario Gordon Brasilien Pedro Paulo |
← 2019 2021 → | |
2021 ↓ |
Die V.League 1 2020, aus Sponsorengründen auch als LS V.League 1 bekannt, war die 37. Spielzeit der höchsten vietnamesischen Fußballliga seit der offiziellen Einführung im Jahr 1980. Titelverteidiger war der Hà Nội FC.
Mannschaften
Team | Stadt | Heimstadion | Kapazität |
---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Bình Dương | Gò-Đậu-Stadion | 18.250 |
Dược Nam Hà Nam Định FC | Nam Định | Thiên-Trường-Stadium | 30.000 |
Hà Nội FC | Hanoi | San Hanoi Stadium | 22.500 |
Hải Phòng FC | Hải Phòng | Lạch Tray Stadium | 30.000 |
Hoàng Anh Gia Lai | Pleiku | Pleiku-Stadium | 12.000 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh Stadium | 22.000 |
Quảng Nam FC | Tam Kỳ | Tam Kỳ-Stadion | 15.000 |
Sài Gòn FC | Ho-Chi-Minh-Stadt | Thống Nhất Stadium | 25.000 |
SHB Đà Nẵng | Đà Nẵng | Hòa Xuân-Stadium | 20.500 |
Sông Lam Nghệ An | Vinh | Vinh Stadium | 12.000 |
Than Quảng Ninh FC | Quảng Ninh | Cẩm Phả Stadium | 15.000 |
FC Thanh Hóa | Thanh Hóa | Thanh-Hóa-Stadion | 14.000 |
Hồ Chí Minh City FC | Ho-Chi-Minh-Stadt | Thống Nhất Stadium | 25.000 |
Viettel FC | Hanoi | Mỹ-Đình-Nationalstadion | 40.192 |
Personal
Mannschaft | Trainer | Mannschaftskapitän |
---|---|---|
Becamex Bình Dương | Vietnam Nguyễn Thanh Sơn | Vietnam Tô Văn Vũ |
Dược Nam Hà Nam Định FC | Vietnam Phạm Hồng Phú | Vietnam Đinh Xuân Việt |
Hà Nội FC | Vietnam Chu Đình Nghiêm | Vietnam Nguyễn Văn Quyết |
Hải Phòng FC | Vietnam Phạm Anh Tuấn | Vietnam Doãn Ngọc Tân |
Hoàng Anh Gia Lai | Vietnam Dương Minh Ninh Vietnam Nguyễn Văn Đàn | Vietnam Nguyễn Tuấn Anh |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | Vietnam Phạm Minh Đức | Vietnam Lê Tấn Tài |
Quảng Nam FC | Vietnam Đào Quang Hùng | Vietnam Đinh Thanh Trung |
Sài Gòn FC | Vietnam Vũ Tiến Thành | Vietnam Nguyễn Ngọc Duy |
SHB Đà Nẵng | Vietnam Lê Huỳnh Đức | Vietnam Hà Đức Chinh |
Sông Lam Nghệ An | Vietnam Ngô Quang Trường | Vietnam Hoàng Văn Khánh |
Than Quảng Ninh FC | Vietnam Phan Thanh Hùng | Vietnam Huỳnh Tuấn Linh |
FC Thanh Hóa | Vietnam Mai Xuân Hợp | Vietnam Lê Văn Thắng |
Hồ Chí Minh City FC | Korea Sud Jung Hae-Seong | Vietnam Trần Phi Sơn |
Viettel FC | Vietnam Trương Việt Hoàng | Vietnam Bùi Tiến Dũng |
Ausländische Spieler
Mannschaft | Spieler 1 | Spieler 2 | Spieler 3 | AFC Spieler | Eingebürgerte Spieler | Ehemalige Spieler |
---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | Brasilien Hedipo | Burkina Faso Ali Rabo | Frankreich Youssouf Touré | Vietnam Nigeria Nguyễn Trung Đại Dương | ||
Dược Nam Hà Nam Định FC | Brasilien Rafaelson | Brasilien Thiago Papel | Nigeria Emmanuel Tony Agbaji | Vietnam Argentinien Gastón Merlo | Burkina Faso Valentin Zoungrana | |
Hà Nội FC | Jamaika Rimario Gordon | Senegal Pape Omar Fayé | Uganda Moses Oloya | Frankreich Papa Ibou Kébé | ||
Hải Phòng FC | Brasilien Diego | Jamaika Andre Fagan | Uganda Joseph Mpande | Brasilien Claudecir | ||
Hoàng Anh Gia Lai | Jamaika Chevaughn Walsh | Nigeria Kester Oahimijie | Serbien Damir Memović | |||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | Brasilien Bruno Henrique | Brasilien Janclesio | Vereinigte Staaten Victor Mansaray | Brasilien Pina | ||
Quảng Nam FC | Brasilien Rodrigo Dias | Brasilien Zé Paulo | Frankreich Papa Ibou Kébé | Vietnam Nigeria Hoàng Vissai | Brasilien Lucas | |
Sài Gòn FC | Brasilien Geovane Magno | Brasilien Pedro Paulo | Korea Sud Ahn Byung-keon | |||
SHB Đà Nẵng | Serbien Igor Jelić | Kongo Demokratische Republik Grace Tanda | Nigeria Ismahil Akinade | Frankreich Philippe Nsiah | ||
Sông Lam Nghệ An | Brasilien Gustavo | Brasilien Felipe Martins | Nigeria Peter Onyekachi | Gambia Schweden Alagie Sosseh | ||
Than Quảng Ninh FC | Brasilien Claudecir | Jamaika Jermie Dwayne Lynch | Bosnien und Herzegowina Neven Laštro | Brasilien | Vietnam Uganda Geoffrey Kizito | Jamaika Andre Fagan |
FC Thanh Hóa | Kamerun Louis Epassi Ewonde | Kamerun Aimé Gassissou | Kroatien Josip Balić | Brasilien | Vietnam Nigeria Hoàng Vũ Samson | Kongo Demokratische Republik Grace Tanda FrankreichPhilippe Nsiah |
Hồ Chí Minh City FC | Senegal Papé Diakité | Costa Rica José Guillermo Ortiz | Costa Rica Ariel Rodríguez | Schweden Viktor Prodell Brasilien Alex Guinea-Bissau Amido Baldé Korea Sud Seo Yong-duk | ||
Viettel FC | Brasilien Bruno Cantanhede | Brasilien Caíque | Brasilien Luizão |
Reguläre Saison
Pl. | Verein | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Punkte |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Sài Gòn FC | 13 | 6 | 6 | 1 | 019:700 | +12 | 24 |
2. | Viettel FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 020:150 | +5 | 22 |
3. | Than Quảng Ninh FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 017:160 | +1 | 21 |
4. | Hà Nội FC (M), (P), (SP) | 13 | 5 | 5 | 3 | 020:130 | +7 | 20 |
5. | Hồ Chí Minh City FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 023:170 | +6 | 20 |
6. | Becamex Bình Dương | 13 | 5 | 5 | 3 | 017:110 | +6 | 20 |
7. | Hoàng Anh Gia Lai | 13 | 5 | 5 | 3 | 017:160 | +1 | 20 |
8. | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC (N) | 13 | 4 | 6 | 3 | 014:120 | +2 | 18 |
9. | SHB Đà Nẵng | 13 | 4 | 4 | 5 | 019:150 | +4 | 16 |
10. | FC Thanh Hóa | 13 | 4 | 3 | 6 | 009:140 | −5 | 15 |
11. | Sông Lam Nghệ An (N) | 13 | 4 | 3 | 6 | 010:160 | −6 | 15 |
12. | Dược Nam Hà Nam Định FC | 13 | 4 | 1 | 8 | 014:230 | −9 | 13 |
13. | Hải Phòng FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 008:170 | −9 | 13 |
14. | Quảng Nam FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 017:320 | −15 | 09 |
Stand: 13. Spieltag |
Nach dem 13. Spieltag: | |
| |
Zum Saisonende 2019: | |
(M) | Amtierender Meister |
(P) | Amtierender Pokalsieger |
(SP) | Amtierender Superpokalsieger |
(N) | Aufsteiger aus der zweiten Liga |
Championship-Gruppe
Pl. | Verein | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Punkte |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Viettel FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 029:160 | +13 | 41 |
2. | Hà Nội FC (M), (P), (SP) | 20 | 11 | 6 | 3 | 037:160 | +21 | 39 |
3. | Sài Gòn FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 030:190 | +11 | 34 |
4. | Than Quảng Ninh FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 027:260 | +1 | 31 |
5. | Hồ Chí Minh City FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 029:250 | +4 | 28 |
6. | Becamex Bình Dương | 20 | 7 | 7 | 6 | 025:210 | +4 | 28 |
7. | Hoàng Anh Gia Lai | 20 | 6 | 5 | 9 | 027:360 | −9 | 23 |
8. | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC (N) | 20 | 4 | 8 | 8 | 019:240 | −5 | 20 |
Stand: Saisonende |
Nach Saisonende 2020: | |
| |
Zum Saisonende 2019: | |
(M) | Amtierender Meister |
(P) | Amtierender Pokalsieger |
(SP) | Amtierender Superpokalsieger |
(N) | Aufsteiger aus der zweiten Liga |
Relegation-Gruppe
Pl. | Verein | Sp. | S | U | N | Tore | Diff. | Punkte |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9. | SHB Đà Nẵng | 18 | 5 | 8 | 5 | 026:220 | +4 | 23 |
10. | Sông Lam Nghệ An (N) | 18 | 6 | 5 | 7 | 017:000 | +17 | 23 |
11. | FC Thanh Hóa | 18 | 5 | 6 | 7 | 016:220 | −6 | 21 |
12. | Hải Phòng FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 015:250 | −10 | 19 |
13. | Dược Nam Hà Nam Định FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 019:300 | −11 | 18 |
14. | Quảng Nam FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 028:410 | −13 | 18 |
Stand: Saisonende |
Nach Saisonende 2020: | |
|
Beste Torschützen
Stand: Saisonende 2020[1]
Platz | Spieler | Mannschaft | Tore |
---|---|---|---|
1. | Jamaika Rimario Gordon | Hà Nội FC | 12 |
Brasilien Pedro Paulo | Sài Gòn FC | ||
3. | Jamaika Chevaughn Walsh | Hoàng Anh Gia Lai | 10 |
Brasilien Bruno Henrique | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | ||
5. | Jamaika Jermie Dwayne Lynch | Than Quảng Ninh FC | 8 |
Brasilien Geovane Magno | Sài Gòn FC | ||
Brasilien Bruno Cantanhede | Viettel FC | ||
8. | Uganda Joseph Mpande | Hải Phòng FC | 7 |
Nigeria Ismahil Akinade | SHB Đà Nẵng |
Ausrüster und Sponsor
Mannschaft | Trainer | Mannschaftskapitän |
---|---|---|
Becamex Bình Dương | Kamito | Becamex IDC |
Dược Nam Hà Nam Định FC | Kelme | Nam Hà Pharma |
Hà Nội FC | Kappa | T&T Group Vinawind Bamboo Airways Artexport |
Hải Phòng FC | Jogarbola | VTC3 |
Hoàng Anh Gia Lai | Mizuno | Thaco |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC | Kelme | Vinmart |
Quảng Nam FC | Jogarbola | LS Group Đất Quảng Company |
Sài Gòn FC | Zaicro | Bến Thành Holding Văn Lang University Him Lam Group |
SHB Đà Nẵng | Kamito | Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank |
Sông Lam Nghệ An | Mitre Sports International | Bac A Bank TH true Juice |
Than Quảng Ninh FC | Joma | Vinacomin |
FC Thanh Hóa | Jogarbola | |
Hồ Chí Minh City FC | Kappa | CityLand |
Viettel FC | FBT | Viettel |
Weblinks
- V. League 1 bei rsssf.org
- V. League 1 bei soccerway.com
- V. League 1 bei transfermarkt.de
Einzelnachweise
- ↑ Torschützen 2020. In: de.soccerway.com. Abgerufen am 28. Januar 2021.