フオンチャー

フオンチャー
Thị xã Hương Trà
市社香茶
ベトナムの旗
位置
地図
座標 : 北緯16度28分3秒 東経107度31分5秒 / 北緯16.46750度 東経107.51806度 / 16.46750; 107.51806
行政
 ベトナム
 省 トゥアティエン=フエ省
フオンチャー
地理
面積  
  域 518.53 km2
人口
人口 (2020現在)
  域 72,677人
その他
等時帯 UTC/GMT +7

フオンチャーベトナム語Thị xã Hương Trà / 市社香茶)はベトナムトゥアティエン=フエ省にある町である。人口は2020年時点で72,677人、面積は518.53km2である[1][2]

行政区画

以下の7坊8社から構成される。

  • フオンアン坊(Hương An / 香安
  • フオンチュー坊(Hương Chữ / 香渚
  • フオンホー坊(Hương Hồ / 香湖
  • フオンヴァン坊(Hương Văn / 香文
  • フオンヴァン坊(Hương Vân / 香雲
  • フオンスアン坊(Hương Xuân / 香春
  • トゥーハ坊(Tứ Hạ / 思賀
  • ビンタイン社(Bình Thành / 平城
  • ビンティエン社(Bình Tiến / 平進
  • ハイズオン社(Hải Dương / 邰陽
  • フオンビン社(Hương Bình / 香平
  • フオンフォン社(Hương Phong / 香豐
  • フオントー社(Hương Thọ / 香壽
  • フオントアン社(Hương Toàn / 香全
  • フオンヴィン社(Hương Vinh / 香榮

脚注

  1. ^ Bản đồ Thừa Thiên Huế – Tìm hiểu đôi nét về vị trí và các đơn vị hành chính
  2. ^ “Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 2021 điều chỉnh địa giới hành chính cấp huyện Thừa Thiên Huế” (ベトナム語). thuvienphapluat.vn. 2023年11月14日閲覧。
  • 表示
  • 編集
市(Thành phố
市社(Thị xã

フオントゥイ市社  · フオンチャー市社

県(Huyện

座標: 北緯16度28分3秒 東経107度31分5秒 / 北緯16.46750度 東経107.51806度 / 16.46750; 107.51806