245 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 260 TCN
  • thập niên 250 TCN
  • thập niên 240 TCN
  • thập niên 230 TCN
  • thập niên 220 TCN
Năm:
  • 248 TCN
  • 247 TCN
  • 246 TCN
  • 245 TCN
  • 244 TCN
  • 243 TCN
  • 242 TCN
245 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory245 TCN
CCXLIV TCN
Ab urbe condita509
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4506
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−188 – −187
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2857–2858
Lịch Bahá’í−2088 – −2087
Lịch Bengal−837
Lịch Berber706
Can ChiẤt Mão (乙卯年)
2452 hoặc 2392
    — đến —
Bính Thìn (丙辰年)
2453 hoặc 2393
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−528 – −527
Lịch Dân Quốc2156 trước Dân Quốc
民前2156年
Lịch Do Thái3516–3517
Lịch Đông La Mã5264–5265
Lịch Ethiopia−252 – −251
Lịch Holocen9756
Lịch Hồi giáo893 BH – 892 BH
Lịch Igbo−1244 – −1243
Lịch Iran866 BP – 865 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−882
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch300
Dương lịch Thái299
Lịch Triều Tiên2089

245 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s