313 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 330 TCN
  • thập niên 320 TCN
  • thập niên 310 TCN
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
Năm:
  • 316 TCN
  • 315 TCN
  • 314 TCN
  • 313 TCN
  • 312 TCN
  • 311 TCN
  • 310 TCN
313 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory313 TCN
CCCXII TCN
Ab urbe condita441
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4438
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−256 – −255
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2789–2790
Lịch Bahá’í−2156 – −2155
Lịch Bengal−905
Lịch Berber638
Can ChiĐinh Mùi (丁未年)
2384 hoặc 2324
    — đến —
Mậu Thân (戊申年)
2385 hoặc 2325
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−596 – −595
Lịch Dân Quốc2224 trước Dân Quốc
民前2224年
Lịch Do Thái3448–3449
Lịch Đông La Mã5196–5197
Lịch Ethiopia−320 – −319
Lịch Holocen9688
Lịch Hồi giáo963 BH – 962 BH
Lịch Igbo−1312 – −1311
Lịch Iran934 BP – 933 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−950
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch232
Dương lịch Thái231
Lịch Triều Tiên2021

313 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s