494 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 510 TCN
  • thập niên 500 TCN
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
Năm:
  • 497 TCN
  • 496 TCN
  • 495 TCN
  • 494 TCN
  • 493 TCN
  • 492 TCN
  • 491 TCN
494 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory494 TCN
CDXCIII TCN
Ab urbe condita260
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4257
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−437 – −436
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2608–2609
Lịch Bahá’í−2337 – −2336
Lịch Bengal−1086
Lịch Berber457
Can ChiBính Ngọ (丙午年)
2203 hoặc 2143
    — đến —
Đinh Mùi (丁未年)
2204 hoặc 2144
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−777 – −776
Lịch Dân Quốc2405 trước Dân Quốc
民前2405年
Lịch Do Thái3267–3268
Lịch Đông La Mã5015–5016
Lịch Ethiopia−501 – −500
Lịch Holocen9507
Lịch Hồi giáo1149 BH – 1148 BH
Lịch Igbo−1493 – −1492
Lịch Iran1115 BP – 1114 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1131
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch51
Dương lịch Thái50
Lịch Triều Tiên1840

494 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s