740
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 740 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 740 DCCXL |
Ab urbe condita | 1493 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 189 ԹՎ ՃՁԹ |
Lịch Assyria | 5490 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 796–797 |
- Shaka Samvat | 662–663 |
- Kali Yuga | 3841–3842 |
Lịch Bahá’í | −1104 – −1103 |
Lịch Bengal | 147 |
Lịch Berber | 1690 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 3436 hoặc 3376 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 3437 hoặc 3377 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 456–457 |
Lịch Dân Quốc | 1172 trước Dân Quốc 民前1172年 |
Lịch Do Thái | 4500–4501 |
Lịch Đông La Mã | 6248–6249 |
Lịch Ethiopia | 732–733 |
Lịch Holocen | 10740 |
Lịch Hồi giáo | 122–123 |
Lịch Igbo | −260 – −259 |
Lịch Iran | 118–119 |
Lịch Julius | 740 DCCXL |
Lịch Myanma | 102 |
Lịch Nhật Bản | Tenpyō 12 (天平12年) |
Phật lịch | 1284 |
Dương lịch Thái | 1283 |
Lịch Triều Tiên | 3073 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|