Adaina thomae
Adaina thomae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Pterophoridae |
Chi (genus) | Adaina |
Loài (species) | A. thomae |
Danh pháp hai phần | |
Adaina thomae (Zeller, 1877)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Adaina thomae là một loài bướm đêm trong họ Pterophoridae. Loài bướm đêm này được tìm thấy ở Saint Thomas, Brasil[2], Hispaniola[3] México và Puerto Rico. Con trưởng thành có sải cánh dài 12 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 1, 7, 8, 10, 12 trong năm.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Adaina thomae tại Wikispecies
Bài viết về phân họ bướm đêm Pterophorinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|