Bộ Y (衣)


Y (Hành) (Á)(146)
Bảng mã Unicode: (U+8863) [1]
Giải nghĩa: áo
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:
Wade–Giles:i1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:yi1
Việt bính:ji1, ji3
Bạch thoại tự:i
Kana:イ, エ i, e
ころも koromo
Kanji:衣偏 koromohen
Hangul:옷 ot
Hán-Hàn:의 ui
Hán-Việt:y
Cách viết: gồm 6 nét


Bộ Y, bộ thứ 145 có nghĩa là "áo" là 1 trong 29 bộ có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 607 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Y (衣)

Chữ thuộc Bộ Y (衣)

Số nét
bổ sung
Chữ
0 衣 衤
2
3 衦 衧 表 衩 衪 衫 衬
4 衭 衮 衯 衰 衱 衲 衳 衴 衵 衶 衷 衸 衹 衺 衻 衼 衽 衾 衿 袀 袁 袂 袃 袄 袅 袆 袇
5 袈 袉 袊 袋 袌 袍 袎 袏 袐 袑 袒 袓 袔 袕 袖 袗 袘 袙 袚 袛 袜 袝 袞 袟 袠 袡 袢 袣 袤 袥 袦 袧 袨 袩 袪 被 袬 袭 袮 袯 袰
6 袱 袲 袳 袴 袵 袶 袷 袸 袹 袺 袻 袼 袽 袾 袿 裀 裁 裂 裃 裄 装 裆 裇 裈 裉
7 裊 裋 裌 裍 裎 裏 裐 裑 裒 裓 裔 裕 裖 裗 裘 裙 裚 裛 補 裝 裞 裟 裠 裡 裢 裣 裤 裥 裦 裧
8 裨 裩 裪 裫 裬 裭 裮 裯 裰 裱 裲 裳 裴 裵 裶 裷 裸 裹 裺 裻 裼 製 裾 裿 褀 褁 褂 褃 褄 褐
9 褅 褆 複 褈 褉 褊 褋 褌 褍 褎 褏 褑 褒 褓 褔 褕 褖 褗 褘 褙 褚 褛 褜 褝
10 褞 褟 褠 褡 褢 褣 褤 褥 褦 褧 褨 褩 褪 褫 褬 褭 褮 褯 褰 褱 褲 褴
11 褳 褵 褶 褷 褸 褹 褺 褻 褼 褽 褾 褿 襀 襁 襂 襃 襄 襅 襔
12 襆 襇 襈 襉 襊 襋 襌 襍 襎 襏 襐 襑 襒 襓 襕 襖
13 襗 襘 襙 襚 襛 襝 襞 襟 襠 襡 襢
14 襜 襣 襤 襥 襦 襧 襨
15 襩 襪 襫 襬 襭 襮
16 襯 襰 襱 襲
17 襳 襴 襽
18 襵 襶 襷
19 襸 襹 襺 襻 襼

Liên kết ngoài

  • Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 8863
  • x
  • t
  • s
部首 (BỘ THỦ) 𡦂漢 (CHỮ HÁN) 豫遶 (DỰA THEO)康熙字典 (KHANG HI TỰ ĐIỂN)
1 nét
  • 1 (Nhất)
  • 2 (Cổn)
  • 3 (Chủ)
  • 4 丿 (Phiệt)
  • 5 (Ất)
  • 6 (Quyết)
2 nét
  • 7 (Nhị)
  • 8 (Đầu)
  • 9 (Nhân)
  • 10 (Nhân)
  • 11 (Nhập)
  • 12 (Bát)
  • 13 (Quy)
  • 14 (Mịch)
  • 15 (Băng)
  • 16 (Kỷ)
  • 17 (Khảm)
  • 18 (Đao)
  • 19 (Lực)
  • 20 (Bao)
  • 21 (Chủy)
  • 22 (Phương)
  • 23 (Hệ)
  • 24 (Thập)
  • 25 (Bốc)
  • 26 (Tiết)
  • 27 (Hán)
  • 28 ()
  • 29 (Hựu)
3 nét
  • 30 (Khẩu)
  • 31 (Vi)
  • 32 (Thổ)
  • 33 ()
  • 34 (Trĩ)
  • 35 (Tuy)
  • 36 (Tịch)
  • 37 (Đại)
  • 38 (Nữ)
  • 39 (Tử)
  • 40 (Miên)
  • 41 (Thốn)
  • 42 (Tiểu)
  • 43 (Uông)
  • 44 (Thi)
  • 45 (Triệt)
  • 46 (Sơn)
  • 47 (Xuyên)
  • 48 (Công)
  • 49 (Kỷ)
  • 50 (Cân)
  • 51 (Can)
  • 52 (Yêu)
  • 53 广 (Nghiễm)
  • 54 (Dẫn)
  • 55 (Củng)
  • 56 (Dặc)
  • 57 (Cung)
  • 58 ()
  • 59 (Sam)
  • 60 (Sách)
4 nét
  • 61 (Tâm)
  • 62 (Qua)
  • 63 (Hộ)
  • 64 (Thủ)
  • 65 (Chi)
  • 66 (Phộc)
  • 67 (Văn)
  • 68 (Đẩu)
  • 69 (Cân)
  • 70 (Phương)
  • 71 ()
  • 72 (Nhật)
  • 73 (Viết)
  • 74 (Nguyệt)
  • 75 (Mộc)
  • 76 (Khiếm)
  • 77 (Chỉ)
  • 78 (Đãi)
  • 79 (Thù)
  • 80 ()
  • 81 (Tỷ)
  • 82 (Mao)
  • 83 (Thị)
  • 84 (Khí)
  • 85 (Thủy)
  • 86 (Hỏa)
  • 87 (Trảo)
  • 88 (Phụ)
  • 89 (Hào)
  • 90 (Tường)
  • 91 (Phiến)
  • 92 (Nha)
  • 93 (Ngưu)
  • 94 (Khuyển)
5 nét
  • 95 (Huyền)
  • 96 (Ngọc)
  • 97 (Qua)
  • 98 (Ngõa)
  • 99 (Cam)
  • 100 (Sinh)
  • 101 (Dụng)
  • 102 (Điền)
  • 103 (Thất)
  • 104 (Nạch)
  • 105 (Bát)
  • 106 (Bạch)
  • 107 ()
  • 108 (Mãnh)
  • 109 (Mục)
  • 110 (Mâu)
  • 111 (Thỉ)
  • 112 (Thạch)
  • 113 (Thị)
  • 114 (Nhựu)
  • 115 (Hòa)
  • 116 (Huyệt)
  • 117 (Lập)
6 nét
  • 118 (Trúc)
  • 119 (Mễ)
  • 120 (Mịch)
  • 121 (Phẫu)
  • 122 (Võng)
  • 123 (Dương)
  • 124 ()
  • 125 (Lão)
  • 126 (Nhi)
  • 127 (Lỗi)
  • 128 (Nhĩ)
  • 129 (Duật)
  • 130 (Nhục)
  • 131 (Thần)
  • 132 (Tự)
  • 133 (Chí)
  • 134 (Cữu)
  • 135 (Thiệt)
  • 136 (Suyễn)
  • 137 (Chu)
  • 138 (Cấn)
  • 139 (Sắc)
  • 140 (Thảo)
  • 141 ()
  • 142 (Trùng)
  • 143 (Huyết)
  • 144 (Hành)
  • 145 (Y)
  • 146 (Á)
7 nét
  • 147 (Kiến)
  • 148 (Giác)
  • 149 (Ngôn)
  • 150 (Cốc)
  • 151 (Đậu)
  • 152 (Thỉ)
  • 153 (Trãi)
  • 154 (Bối)
  • 155 (Xích)
  • 156 (Tẩu)
  • 157 (Túc)
  • 158 (Thân)
  • 159 (Xa)
  • 160 (Tân)
  • 161 (Thần)
  • 162 (Sước)
  • 163 (Ấp)
  • 164 (Dậu)
  • 165 (Biện)
  • 166 ()
8 nét
  • 167 (Kim)
  • 168 (Trường)
  • 169 (Môn)
  • 170 (Phụ)
  • 171 (Đãi)
  • 172 (Chuy)
  • 173 ()
  • 174 (Thanh)
  • 175 (Phi)
9 nét
  • 176 (Diện)
  • 177 (Cách)
  • 178 (Vi)
  • 179 (Cửu)
  • 180 (Âm)
  • 181 (Hiệt)
  • 182 (Phong)
  • 183 (Phi)
  • 184 (Thực)
  • 185 (Thủ)
  • 186 (Hương)
10 nét
  • 187 ()
  • 188 (Cốt)
  • 189 (Cao)
  • 190 (Bưu)
  • 191 (Đấu)
  • 192 (Sưởng)
  • 193 (Cách)
  • 194 (Quỷ)
11 nét
  • 195 (Ngư)
  • 196 (Điểu)
  • 197 (Lỗ)
  • 198 鹿 (Lộc)
  • 199 (Mạch)
  • 200 (Ma)
12 nét
  • 201 (Hoàng)
  • 202 (Thử)
  • 203 (Hắc)
  • 204 (Chỉ)
13 nét
  • 205 (Mãnh)
  • 206 (Đỉnh)
  • 207 (Cổ)
  • 208 (Thử)
14 nét
  • 209 (Tị)
  • 210 (Tề)
15 nét
  • 211 (Xỉ)
16 nét
  • 212 (Long)
  • 213 (Quy)
17 nét
  • 214 (Dược)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s