Bad Hersfeld

Bad Hersfeld
Old Town of Bad Hersfeld, taken from the Tageberg
Old Town of Bad Hersfeld, taken from the Tageberg
Ấn chương chính thức của Bad Hersfeld
Huy hiệu
Vị trí của Bad Hersfeld thuộc Huyện Hersfeld-Rotenburg
Bad Hersfeld trên bản đồ Thế giới
Bad Hersfeld
Bad Hersfeld
Quốc giaĐức
BangHessen
Vùng hành chínhKassel
HuyệnHersfeld-Rotenburg
Chính quyền
 • Thị trưởngHartmut H. Boehmer (Ind.)
Diện tích
 • Tổng cộng73,82 km2 (2,850 mi2)
Độ cao212 m (696 ft)
Dân số (2019-12-31)[1]
 • Tổng cộng29.944
 • Mật độ4,1/km2 (11/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính36251
Mã vùng06621
Biển số xeHEF
Thành phố kết nghĩaBad Salzungen, L'Haÿ-les-Roses, Šumperk sửa dữ liệu
Trang webwww.bad-hersfeld.de
Quang cảnh

Bad Hersfeld là một thị xã huyện lỵ của huyện Hersfeld-Rotenburg đông bắc bang Hesse, Đức, cự ly khoảng 50 km về phía đông nam của Kassel. Thị xã có dân số thời điểm 31/12/2006 là 30.415 người.

Các thành phố gần nhất là Kassel, 52 km về phía nam, Gießen, 79 km to về phía tây nam, Fulda, 36 km về phía nam và Eisenach, 45 km về phía đông.

Tham khảo

  1. ^ “Die Bevölkerung der hessischen Gemeinden”. Hessisches Statistisches Landesamt (bằng tiếng Đức). tháng 7 năm 2013.

Liên kết ngoài

  • Bad Hersfeld trên DMOZ (tiếng Đức)
  • Official website of Bad Hersfeld (tiếng Đức)
  • Bad Hersfeld Festival (tiếng Đức)
  • Bad Hersfeld Opera Festival Lưu trữ 2007-11-12 tại Wayback Machine (tiếng Đức)
  • Administration of medicinal treatment (tiếng Đức)
  • Lullusfest in Bad Hersfeld (tiếng Đức)
  • x
  • t
  • s
Xã và đô thị của huyện Hersfeld-Rotenburg
  • Alheim
  • Bad Hersfeld
  • Bebra
  • Breitenbach
  • Cornberg
  • Friedewald
  • Hauneck
  • Haunetal
  • Heringen
  • Hohenroda
  • Kirchheim
  • Ludwigsau
  • Nentershausen
  • Neuenstein
  • Niederaula
  • Philippsthal
  • Ronshausen
  • Rotenburg
  • Schenklengsfeld
  • Schwarzenhasel
  • Wildeck
Hình tượng sơ khai Bài viết về bang Hessen của Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s