Công nghiệp Điện tử Oki

Công ty TNHH Công nghiệp Điện tử Oki
Loại hình
công ty đại chúng (TYO: 6703 )
Ngành nghềđiện tử
Thành lập1881
Trụ sở chínhMinato-ku, Tokyo,
 Nhật Bản
Thành viên chủ chốt
Kibataro Oki, Founder
Katsumasa Shinozuka, President & CEO
Sản phẩmthiết bị bán dẫn, máy in, thiết bị đa năng, công nghệ
Doanh thuGiảm ¥5,4 tỷ (2007)
Số nhân viên21.380 (2007)
Khẩu hiệuMở ra giấc mơ của bạn
Websitewww.oki.com

Công ty TNHH Công nghiệp Điện tử Oki (沖電気工業株式会社 (Xung Điện khí Công nghiệp Chu thức hội xã), Oki Denki Kōgyō Kabushiki-gaisha?) (tiếng Anh: Oki Electric Industry Co., Ltd.) (TYO: 6703 ) là một công ty điện tử Nhật Bản, được Kibataro Oki thành lập với tên Meikosha, Ltd.) thành lập tháng 1 năm 1881.

Tài trợ

Kể từ năm 2005, Oki đã tài trợ câu lạc bộ bóng đá của Premier League Portsmouth F.C. và cũng sở hữu quyền đặt tên của sân vận động Jubilee ở Kogarah, New South Wales, Úc (sân nhà của đội NRL St. George Illawarra Dragons).

Liên kết ngoài

  • Trang chủ

Tham khảo

  • Oki Electric Industry Company, Limited Company Profile - on Yahoo! Finance
  • x
  • t
  • s
Advantest · Akai · Alaxala Networks · Alps · Alpine · Anritsu · AOR · Brother · Buffalo · Canon · Casio · Chinon · Citizen Watch · Copal · Clarion · Daikin · Denon · Denso · DNP · Eizo · Elpida · Epson · FANUC · Fostex · Fuji Electric · Fujikura · Fuji Xerox · Fujifilm · Fujitsu · Funai · Futaba · Hamamatsu Photonics · Hitachi · Horiba · Hoya · I-O Data · Ibanez · Icom · Iwatsu · JEOL · JRC · JVC · Kawai · Kenwood · Keyence · Kiramek · Konica Minolta · Korg · Kyocera · Luxman · Mabuchi Motor · Mamiya · Marantz · Maspro · Maxell · Melco · Mimaki · Minebea · Minolta · Mitsubishi · Mitsumi · Murata Manufacturing · Mutoh · Nakamichi · National · NEC · Nichia · Nikon · Nintendo · Nitto Denko · Oki · Olympus · Omron · Onkyo · Orion Electric · Quasar · Panasonic · Pentax · Pioneer · Pixela · Plextor · Renesas · Ricoh · Rohm · Roland · Rubycon · Sansui · Sanyo · Seiko · Sega · Sharp · Shimadzu · SII · Sony · Stax · Sumitomo Electric · Sigma · Taiyo Yuden · Tamron · TEAC · TDK · Technics · Tiger · Toshiba · Uniden · Yaesu · Yagi-Uda · Yamaha · Yaskawa · Yokogawa · Zojirushi · Zuken


Hình tượng sơ khai Bài viết tập đoàn hay công ty này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s