Caddie

Một caddy (người bên phải)

Caddy, caddie, nhân viên kéo bao gậy hay làm "két" là những nhân viên phục vụ được thuê để kéo, bảo quản những bao đựng gậy đánh golf cho khách chơi golf trên sân. Tại các sân golf, hầu hết những người đảm nhận công việc này là phụ nữ. Đây là một nghề để phục vụ cho những khách chơi golf.

Khi chơi Golf, người chơi thường đi bằng xe golf chuyên dụng hoặc thuê một người kéo túi gậy. Nhiệm vụ chung của caddy là tư vấn cách đánh cho người chơi, lau banh, nhìn và phát hiện đường đi của banh, ghi điểm cho người chơi, đánh dấu banh khi gần vào lỗ v.v...

Công việc

Công việc của caddy không chỉ là mang túi gậy đi theo các đại gia chơi golf. Công việc của nhân viên kéo bao gậy thường. Quan trọng là họ phải học thuộc địa hình sân, đoán hướng gió, đoán khoảng cách từ bóng đền lỗ cờ, đọc line cho khách khi banh on green (khu vực gần cờ) nhìn hướng bóng để chỉ cho khách với nhiều khách không biết đánh golf, caddy đương nhiên trở thành người hướng dẫn cho khách.

Một ngày của các nhân viên bắt đầu từ 5 giờ 30 sáng khi sân golf mở cửa, những ngày ít khách họ caddy có số thứ tự cao sẽ có thể không ra sân đồng nghĩa với không có lương và tiền tiếp và sẽ ra về khi có thông báo của văn phòng, còn đông khách các nhân viên phải làm việc ít nhất 5 tiếng một ngày và đợi đủ 8 tiếng sẽ ra về hoặc trừ giờ về nếu có giờ thêm. Trung bình mỗi ngày những nhân viên phải đi vòng quanh 18 lỗ golf. Ngoài ra ở Việt Nam, một số nơi, tuần nào các quản lý cũng tổ chức kiểm tra bất chợt. Sân golf có khách chơi golf khá đông là người nước ngoài nên các nhân viên bắt buộc phải biết những câu tiếng Anh thông dụng.

Mỗi ngày ở starter (điểm xuất phát của mỗi vòng golf), các nhân viên thường trong trạng thái hồi hộp chờ thấy mặt khách, trong khi phục vụ khách, chỉ cần sơ sẩy là có thể bị mắng, thậm chí bị đuổi vào, thay nhân viên mới. Cũng ở Việt Nam, Chuyện caddy và khách gặp tai nạn, bị thương tích do bóng bay trúng đầu, có thể xảy ra nếu không cẩn thận và tuân theo quy luật.

Thu nhập

Thu nhập của các nhân viên cũng được coi là xứng đáng. Ở Việt Nam, mỗi fee - "phi" (18 lỗ), thường được boa từ 10 đến 30 USD, thu nhập của một nhân viên cỡ khoảng 10 triệu đồng/tháng. Trên thực tế, caddy không có bất cứ ràng buộc nào với sân golf ngoài việc lãnh tiền lương cho mỗi fee là 165.000 đồng (trung bình một caddy làm mỗi ngày được một "phi", tiền công lao động tính vào cuối tháng).

Caddy không có bảo hiểm lao động, không có phần thưởng, tai nạn xảy ra khi làm việc đều phải tự chịu trách nhiệm... Với những nhân viên này, không được ra sân đồng nghĩa với việc không có lương, không có tiền boa. Và phải đi nhổ cỏ trên sân golf trong một tháng bị phạt, một số sân golf còn áp dụng hình phạt tiền với những nhân viên quên tắt điện, quạt, hay cả việc bật bóng đèn ban ngày trên ký túc xá cũng bị phạt.

Tham khảo

  • Phận Caddy ở sân golf
  • Trăm dâu đổ đầu tằm
  • Nhọc nhằn nữ Caddy
  • x
  • t
  • s
Golf
Tổng quan
  • Lịch sử
  • Danh sách thuật ngữ
  • Mục lục
  • Luật
    • phạt lỗi
    • quy tắc ứng xử
  • Stroke play
    • ghi điểm
  • Match play
    • four-ball
  • Sân golf
    • links
    • tee box
    • chướng ngại vật
  • Trang bị
    • gậy golf
    • bóng golf
    • tee
Kỹ thuật
  • Swing
    • Drive
  • Hướng dẫn
Cơ sở vật chất
  • Country club
  • Driving range
  • Pro shop
Tổ chức
quản lý
  • Liên đoàn golf quốc tế
  • The R&A
  • United States Golf Association
  • Professional Golfers' Association (Anh Quốc và Ireland)
  • Professional Golfers' Association of America
  • Tour golf chuyên nghiệp
    • LPGA
    • PGA Tour
    • PGA European Tour
  • American Society of Golf Course Architects
  • World Golf Teachers Federation
Major
(Grand Slam,
Triple Crown)
Nam
  • Masters Tournament
    • Augusta National GC
  • PGA Championship
  • U.S. Open
  • The Open Championship
    • địa điểm
    • Challenge Belt
    • Claret Jug
Nữ
  • The Chevron Championship
  • U.S. Women's Open
  • Women's PGA Championship
  • The Evian Championship
  • Women's British Open
Cao tuổi
  • The Tradition
  • Senior PGA Championship
  • U.S. Senior Open
  • Senior Players Championship
  • Senior Open Championship
Cao tuổi nữ
  • Senior LPGA Championship
  • U.S. Senior Women's Open
Giải quốc tế
Đồng đội
  • Curtis Cup
  • Eisenhower Trophy
  • Espirito Santo Trophy
  • European Amateur Team Championship
  • European Ladies' Team Championship
  • International Crown
  • Presidents Cup
  • Ryder Cup
  • Solheim Cup
  • Walker Cup
  • World Cup
    • Nam
    • Nữ
Sự kiện đa môn
  • Châu Á
  • Thái Bình Dương
  • Liên châu Mỹ
  • Thế vận hội
  • Thế vận hội Trẻ
Bảng xếp hạng
  • Nam
    • Số 1
    • top 10
  • Nữ
  • Nghiệp dư
Vận động viên
  • Nam
  • Nữ
  • Vô địch major nam
    • Theo trình tự thời gian
  • Vô địch major nữ
    • Theo trình tự thời gian
  • Vô địch major cao tuổi
  • Huy chương Thế vận hội
  • Nhiều lần vô địch nhất
  • Asian Tour
  • Challenge Tour
  • European Tour
  • European Senior Tour
  • Japan Golf Tour
  • Ladies European Tour
  • LPGA of Japan Tour
  • LPGA Tour
  • PGA Tour
  • PGA Tour Champions
  • Korn Ferry Tour
Danh sách
sân golf
theo đặc điểm
  • Links
  • Địa vị Hoàng gia
theo quốc gia
  • Việt Nam
  • Canada
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Philippines
  • Bồ Đào Nha
  • Anh Quốc
theo nhà thiết kế
  • Jack Nicklaus
  • Robert Trent Jones
  • Old Tom Morris
  • Jack Nicklaus
  • Donald Ross
  • A. W. Tillinghast
Quốc gia
  • Úc
  • Trung Quốc
  • Ấn Độ
  • Ireland
  • Philippines
  • Nga
  • Scotland
  • Thái Lan
  • Hoa Kỳ
  • Wales
Niên biểu
  • 1353–1850
  • 1851–1945
  • 1945–99
  • 2000–05
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
Khác
  • Giải thưởng
  • Kiến trúc sư
  • Caddie
    • Caddie Hall of Fame
    • Evans Scholars Foundation
  • Greenskeeper
  • World Golf Hall of Fame
  • The R&A World Golf Museum
  • Bảo tàng USGA
  • Bảo tàng Jack Nicklaus
  • Các vòng đấu thấp nhất
    • 58 gậy của Furyk
  • Albatross trong các giải nổi bật
  • Giải golf mở
Biến thể
  • Beach golf
  • Disc golf
  • Footgolf
  • GolfCross
  • Hickory golf
  • Golf trong nhà
  • Long drive
  • Miniature golf
  • Park golf
  • Pitch and putt
  • Shotgun start
  • Skins game
  • Snow golf
  • Speed golf
  • Urban golf
Truyền thông
  • Golf Channel
  • GolfTV
  • Golf Digest
  • Golf Magazine
  • Golf World
  • Golfweek
  • Links
  • Travel + Leisure Golf
  • Trò chơi điện tử
  • JTBC Golf&Sports
  • Thể loại
  • Trang Commons Commons
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s