Chlorphenoxamine
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Oral, topical |
Mã ATC |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | Well absorbed |
Chuyển hóa dược phẩm | Likely Gan |
Bài tiết | Thận |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.115.538 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C18H22ClNO |
Khối lượng phân tử | 303.826 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Clorphenoxamine (Phenoxene) là một thuốc kháng histamine và anticholinergic được sử dụng như một chất chống ngứa [1] và antiparkinsonia [2]. Nó là một chất tương tự của diphenhydramine.[3]
Tham khảo
- ^ Bazex, A.; Dupre, A.; Christol, B. (1963). “Trial treatment of urticaria with chlorphenoxamine”. Clinique (Paris, France). 58: 447–450. PMID 13967113.
- ^ Uldall, P. R.; Walton, J. N.; Newell, D. J. (1961). “Chlorphenoxamine hydrochloride in parkinsonism. A controlled trial”. British Medical Journal. 1 (5240): 1649–1652. doi:10.1136/bmj.1.5240.1649. PMC 1954253. PMID 13779077.
- ^ H. Arnold, N. Brock, E. Kuhas, and D. Lorenz, Arzneimittel Forsch., 4, 189 (1954).
Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|