Christian Träsch
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | VfL Wolfsburg | ||
Số áo | 15 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1992–2000 | TV 1861 Ingolstadt | ||
2000–2003 | MTV Ingolstadt | ||
2003–2006 | TSV 1860 München | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | TSV 1860 München II | 39 | (2) |
2007–2008 | VfB Stuttgart II | 39 | (1) |
2008–2011 | VfB Stuttgart | 83 | (5) |
2011– | VfL Wolfsburg | 89 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | Đức | 10 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 05:00, ngày 23 tháng 9 năm 2015 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:18, ngày 11 tháng 11 năm 2011 (UTC) |
Christian Trasch (sinh ngày 1 tháng 9 năm 1987 ở Ingolstadt) là một hậu vệ người Đức hiện chơi cho VfL Wolfsburg ở Bundesliga.
Sự nghiệp
Sự nghiệp câu lạc bộ
Anh có trận ra mắt ở cấp độ chuyên nghiệp vào ngày 3 tháng 1 năm 2009 gặp Schalke 04. Trasch ghi bàn đầu tiên cho Stuttgart vào ngày 5 tháng 10 năm 2008 trong trận gặp Werder Bremen. Bàn thắng đó là một cú volley từ khoảng cách 25m.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2009 anh gia hạn hợp đồng với VfB Stuttgart cho tới mùa hè 2012.[1]
Thi đấu quốc tế
Trasch được triệu tập ngày 19 tháng 5 năm 2009, khoác áo đội tuyển Đức ở chuyến du đấu châu Á.[2] Anh có trận ra mắt ở chuyến du đấu này vào ngày 2 tháng 6 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia UAE[3] Anh vào sân ở phút 79 thay Andreas Hinkel.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Bundesliga | DFB-Pokal | châu Âu | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Bundesliga | Mùa giải | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
Đức | Bundesliga | DFB-Pokal | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
1860 München II | Regionalliga Süd | 2005–06 | 15 | 2 | — | 15 | 2 | ||||
2006–07 | 24 | 0 | 24 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 39 | 2 | — | 39 | 2 | ||||||
VfB Stuttgart II | Regionalliga Süd | 2007–08 | 32 | 0 | — | 32 | 0 | ||||
VfB Stuttgart | Bundesliga | 2007–08 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2008–09 | 19 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 24 | 1 | |||
VfB Stuttgart II | 3. Liga | 2008–09 | 7 | 1 | — | 7 | 1 | ||||
VfB Stuttgart | Bundesliga | 2009–10 | 29 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | 38 | 4 | |
2010–11 | 34 | 1 | 3 | 0 | 8 | 0 | 45 | 1 | |||
Tổng cộng VfB Stuttgart | 83 | 5 | 6 | 0 | 19 | 1 | 108 | 6 | |||
Tổng cộng VfB Stuttgart II | 39 | 1 | — | 39 | 1 | ||||||
VfL Wolfsburg | Bundesliga | 2011–12 | 33 | 0 | 1 | 0 | — | 34 | 0 | ||
2012–13 | 17 | 0 | 4 | 1 | 21 | 1 | |||||
2013–14 | 22 | 0 | 4 | 0 | 26 | 0 | |||||
2014–15 | 6 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 12 | 0 | |||
Tổng cộng | 78 | 0 | 10 | 1 | 5 | 0 | 93 | 1 | |||
VfL Wolfsburg II | Regionalliga Nord | 2014–15 | 1 | 1 | — | 1 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 240 | 9 | 16 | 1 | 24 | 1 | 280 | 11 | |||
Cập nhật lần cuối: 19 tháng 3 năm 2015 |
Tham khảo
- ^ “Three new deals”. vfb.de. 21 tháng 1 năm 2009. Truy cập 21 tháng 1 năm 2009.[liên kết hỏng]
- ^ “Löw nominiert Neuer, Träsch, Gentner und Cacau”. DFB.de. 19 tháng 5 năm 2009. Truy cập 19 tháng 5 năm 2009.
- ^ “Gomez ist wieder da - Neuer überzeugt voll und ganz”. Kicker.de. 2 tháng 6 năm 2009. Truy cập 2 tháng 6 năm 2009.
Xem thêm
- Profile at VfB Stuttgart site[liên kết hỏng]
- Profile at Transfermarkt.de Lưu trữ 2010-03-06 tại Wayback Machine (tiếng Đức)
- Career stats at Fussballdaten.de (tiếng Đức)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|