Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2001
Dưới đây là danh sách các cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2001.
Bảng A
Đức
Huấn luyện viên: Tina Theune-Meyer
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Silke Rottenberg | (1972-01-25)25 tháng 1, 1972 (29 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Kerstin Stegemann | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Linda Bresonik | (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (17 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Steffi Jones | (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (28 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Doris Fitschen (c) | (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (32 tuổi) | ![]() | ||
6 | 4TĐ | Maren Meinert | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Sandra Smisek | (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Birgit Prinz | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Bettina Wiegmann | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (29 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Martina Müller | (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (21 tuổi) | ![]() | ||
12 | 4TĐ | Claudia Müller | (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Madleen Wilder | (1980-07-06)6 tháng 7, 1980 (20 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Navina Omilade | (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (19 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Renate Lingor | (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
17 | 2HV | Ariane Hingst | (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (21 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Petra Wimbersky | (1982-11-09)9 tháng 11, 1982 (18 tuổi) | ![]() | ||
19 | 2HV | Tina Wunderlich | (1977-10-10)10 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Nadine Angerer | (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (22 tuổi) | ![]() |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Marika Domanski-Lyfors
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Caroline Jönsson | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Karolina Westberg | (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Jane Törnqvist | (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Hanna Marklund | (1977-11-26)26 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
5 | 3TV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Malin Moström | (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Sara Larsson | (1975-05-13)13 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Tina Nordlund | (1977-03-19)19 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Malin Andersson (c) | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (28 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Hanna Ljungberg | (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (22 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Victoria Svensson | (1975-05-18)18 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Ulla-Karin Thelin | (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Sofia Eriksson | (1979-05-11)11 tháng 5, 1979 (22 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Linda Fagerström | (1977-03-17)17 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Therese Sjögran | (1977-04-08)8 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Elin Flyborg | (1976-10-05)5 tháng 10, 1976 (24 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Therese Lundin | (1979-03-03)3 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | ![]() | ||
18 | 2HV | Frida Östberg | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
19 | 2HV | Sara Call | (1977-07-16)16 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Sara Johansson | (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (21 tuổi) | ![]() |
Nga
Huấn luyện viên: Yury Bystritskiy
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Svetlana Petko | (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Natalia Karasseva | (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Marina Burakova | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (35 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Elena Zikhareva | (1974-07-08)8 tháng 7, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Natalia Filippova | (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Galina Komarova | (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Tatiana Egorova | (1970-03-10)10 tháng 3, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Irina Grigorieva (c) | (1972-02-21)21 tháng 2, 1972 (29 tuổi) | ![]() | ||
9 | 3TV | Alexandra Svetlitskaya | (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Natalia Barbashina | (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Olga Letyushova | (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Larissa Kapitonova | (1970-05-04)4 tháng 5, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
13 | 3TV | Oksana Shmachkova | (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Natalia Karasseva | (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Elena Fomina | (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (22 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Olga Kremleva | (1974-10-09)9 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Tatiana Skotnikova | (1978-11-27)27 tháng 11, 1978 (22 tuổi) | ![]() | ||
18 | 3TV | Anastassia Pustovoitova | (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
19 | 2HV | Yulia Issaeva | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Tatiana Pichugova | (1979-05-16)16 tháng 5, 1979 (22 tuổi) | ![]() |
Anh
Huấn luyện viên: Hope Powell[1][2]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pauline Cope | (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (32 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Danielle Murphy | (1981-06-04)4 tháng 6, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Rachel Unitt | (1982-06-05)5 tháng 6, 1982 (19 tuổi) | ![]() | ||
4 | 3TV | Becky Easton | (1974-04-16)16 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Mo Marley (c) | (1967-01-31)31 tháng 1, 1967 (34 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Katie Chapman | (1982-06-15)15 tháng 6, 1982 (19 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Karen Burke | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (30 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Tara Proctor | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (30 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Kelly Smith | (1978-10-29)29 tháng 10, 1978 (22 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Angela Banks | (1975-12-23)23 tháng 12, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
11 | 3TV | Sue Smith | (1979-11-24)24 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | ![]() | ||
12 | 2HV | Faye White | (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | ![]() | ||
13 | 1TM | Leanne Hall | (1980-05-19)19 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Julie Fletcher | (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Samantha Britton | (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Marieanne Spacey | (1966-12-13)13 tháng 12, 1966 (34 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Rachel Yankey | (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Karen Walker | (1969-07-29)29 tháng 7, 1969 (31 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Vicky Exley | (1975-10-22)22 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Rachel Brown | (1980-07-02)2 tháng 7, 1980 (20 tuổi) | ![]() |
Bảng B
Đan Mạch
Huấn luyện viên: Poul Højmose
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Heidi Johansen | (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (18 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Ulla Knudsen | (1976-06-21)21 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Katrine Pedersen | (1977-04-13)13 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Lene Terp (c) | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Gitte Andersen | (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Cathrine Sørensen | (1978-06-14)14 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | ![]() | ||
7 | 2HV | Julie Hauge Andersson | (1970-01-02)2 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
8 | 4TĐ | Lene Jensen | (1976-03-17)17 tháng 3, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Christina Petersen | (1974-09-17)17 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Gitte Krogh | (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Merete Pedersen | (1973-06-30)30 tháng 6, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Nadia Kjeldgaard | (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (22 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Julie Rydahl Bukh | (1981-01-09)9 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Lisa Søndergaard | (1973-10-27)27 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Mitzi Møller | (1979-10-02)2 tháng 10, 1979 (21 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Tine Cederkvist | (1979-03-21)21 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Christina Bonde | (1973-09-28)28 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Mette Jokumsen | (1977-02-11)11 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Anja Møller | (1978-05-11)11 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | ![]() | ||
20 | 4TĐ | Janne Madsen | (1978-03-12)12 tháng 3, 1978 (23 tuổi) | ![]() |
Na Uy
Huấn luyện viên: Åge Steen
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bente Nordby | (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Brit Sandaune | (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (29 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Gøril Kringen (c) | (1972-01-28)28 tháng 1, 1972 (29 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Anne Tønnessen | (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Bente Kvitland | (1974-06-23)23 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (31 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Solveig Gulbrandsen | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Monica Knudsen | (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Ragnhild Gulbrandsen | (1977-02-22)22 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Unni Lehn | (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Margunn Haugenes | (1970-01-25)25 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Ingeborg Hovland | (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (31 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Henriette Viker | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
14 | 4TĐ | Dagny Mellgren | (1976-06-19)19 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Ane Stangeland | (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (21 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Christine Bøe Jensen | (1975-06-03)3 tháng 6, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Anita Rapp | (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Linda Ørmen | (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
19 | 2HV | Anne Bugge-Paulsen | (1979-06-29)29 tháng 6, 1979 (21 tuổi) | ![]() | ||
20 | 3TV | Trine Rønning | (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (19 tuổi) | ![]() |
Ý
Huấn luyện viên: Carolina Morace
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Giorgia Brenzan (c) | (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (33 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Monica Caprini | (1974-05-15)15 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Daniela Tavalazzi | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Giulia Perelli | (1982-04-23)23 tháng 4, 1982 (19 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Goia Masia | (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
6 | 2HV | Adele Frollani | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Damiana Deiana | (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (30 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Marina Pellizzer | (1972-02-08)8 tháng 2, 1972 (29 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Patrizia Panico | (1975-02-08)8 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Tatiana Zorri | (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Rita Guarino | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (30 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Fabiana Comin | (1970-03-20)20 tháng 3, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Manuela Tesse | (1976-02-28)28 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Federica D'Astolfo | (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (34 tuổi) | ![]() | ||
15 | 2HV | Anna Duo | (1972-08-08)8 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | ![]() | ||
16 | 3TV | Piera-Cassandra Maglio | (1976-01-30)30 tháng 1, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Silvia Tagliacarne | (1975-08-08)8 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Teresina Marsico | (1976-02-07)7 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
19 | 3TV | Samantha Ceroni | (1973-02-26)26 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | ![]() | ||
20 | 1TM | Carla Brunozzi | (1976-04-20)20 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | ![]() |
Pháp
Huấn luyện viên: Élisabeth Loisel
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Corinne Lagache | (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Emmanuelle Sykora | (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Élodie Woock | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
4 | 2HV | Sabrina Viguier | (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Corinne Diacre (c) | (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Sandrine Soubeyrand | (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Stephanie Mugneret-Beghe | (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Gaëlle Blouin | (1972-08-14)14 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Anne Zenoni | (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (30 tuổi) | ![]() | ||
10 | 3TV | Françoise Jezequel | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (31 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Marinette Pichon | (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (25 tuổi) | ![]() | ||
12 | 3TV | Sarah M'Barek | (1977-10-13)13 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | ![]() | ||
13 | 4TĐ | Marie Kubiak | (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | ![]() | ||
14 | 2HV | Aline Riera | (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (29 tuổi) | ![]() | ||
15 | 4TĐ | Angélique Roujas | (1974-09-15)15 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | ![]() | ||
16 | 1TM | Céline Marty | (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (25 tuổi) | ![]() | ||
17 | 3TV | Severine Lecoufle | (1975-03-31)31 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | ![]() | ||
18 | 4TĐ | Hoda Lattaf | (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | ![]() | ||
19 | 4TĐ | Candie Herbert | (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | ![]() | ||
20 | 2HV | Sonia Bompastor | (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (21 tuổi) | ![]() |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- European Women Championship 2001 - Match Details trên RSSSF.com