Danh sách sân bay tại Togo

Dưới đây là danh sách sân bay tại Togo, được sắp xếp theo vị trí.

Sân bay

Tên in đậm cho biết sân bay có các chuyến bay thương mại theo lịch.

Thành phố phục vụ Vùng ICAO IATA Tên sân bay
Anié Plateaux DXKP Sân bay Kolokope
Atakpamé Plateaux DXAK Sân bay Akpaka
Dapaong Savanes DXDP Sân bay Djangou
Lomé Maritime DXXX LFW Sân bay quốc tế Lomé-Tokoin
Niamtougou Kara DXNG LRL Sân bay quốc tế Niamtougou
Sansanné-Mango Savanes DXMG Sân bay Sansanné-Mango
Sokodé Centrale DXSK Sân bay Sokodé

Xem thêm

  • Giao thông Togo

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • “ICAO Location Indicators by State” (PDF). International Civil Aviation Organization. ngày 12 tháng 1 năm 2006. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2012.
  • “UN Location Codes: Togo”. UN/LOCODE Code List 2011-2. UNECE. tháng 2 năm 2012.
  • Great Circle Mapper: Togo
  • World Aero Data: Togo Lưu trữ 2014-09-20 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Danh sách sân bay tại Châu Phi
Quốc gia
có chủ quyền
  • Ai Cập
  • Algérie
  • Angola
  • Bénin
  • Botswana
  • Bờ Biển Ngà
  • Burkina Faso
  • Burundi
  • Cameroon
  • Cabo Verde
  • Tchad
  • Comoros
  • Cộng hòa Dân chủ Congo
  • Cộng hòa Congo
  • Djibouti
  • Eswatini
  • Eritrea
  • Ethiopia
  • Gabon
  • Gambia
  • Ghana
  • Guinée
  • Guiné-Bissau
  • Guinea Xích Đạo
  • Kenya
  • Lesotho
  • Liberia
  • Libya
  • Madagascar
  • Malawi
  • Mali
  • Mauritanie
  • Mauritius
  • Maroc
  • Mozambique
  • Namibia
  • Nam Phi
  • Nam Sudan
  • Niger
  • Nigeria
  • Rwanda
  • São Tomé và Príncipe
  • Sénégal
  • Seychelles
  • Sierra Leone
  • Somalia
  • Sudan
  • Tanzania
  • Togo
  • Cộng hòa Trung Phi
  • Tunisia
  • Uganda
  • Zambia
  • Zimbabwe
Quốc gia không
được công nhận
  • Azawad
  • Cộng hòa Dân chủ Ả Rập Xarauy
  • Somaliland
Lãnh thổ phụ thuộc
và vùng tự trị
  • Quần đảo Canaria / Ceuta / Melilla / Plazas de soberanía (Tây Ban Nha)
  • Madeira (Bồ Đào Nha)
  • Mayotte / Réunion (Pháp)
  • Saint Helena / Đảo Ascension / Tristan da Cunha (Vuơng quốc Anh)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s