Danh sách sân golf tại Việt Nam

Hiện nay, Viêt Nam có 58 sân golf thuộc 24 tỉnh, thành, và đang sử dụng 9,27 nghìn ha đất, với sân golf đầu tiên là Đà Lạt Palace Golf Course nằm ở Đà Lạt.[1] Sau đây là danh sách một số các sân golf đang hoạt động tại Việt Nam:

STT Tên sân golf Tọa lạc Diện tích Số lỗ Tình trạng
Các sân Golf miền Bắc
1 Stone Valley Golf & Resort Tổ dân phố số 5, Thị trấn Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam 200 ha 36 Đang hoạt động
2 Stone Highland Việt Yên Việt Yên, Bắc Giang
3 Tam Đảo Golf Resort Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc 7200 thước Anh 18 Đang hoạt động
4 Chí Linh Star Golf Phường Sao Đỏ, thị xã Chí Linh, tỉnh Hải Dương 325 ha 36 Đang hoạt động
5 BRG Kings Island Golf Đồng Mô, Sơn Tây, Hà Nội 350 ha 54 Đang hoạt động
6 BRG Legend Valley Tượng Lĩnh, Kim Bảng, Hà Nam
7 Hà Nội Golf Club Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội 108ha 27 Đang hoạt động
8 Phoenix Golf and Resorts Lam Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình 311,7 ha 54 Đang hoạt động
9 Đầm Vạc (Heron Lake) Golf Club Đình Ấm, Khai Quang, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc 90ha 18 Đang hoạt động
10 Tràng An Golf & Country Club Nho quan, Ninh Bình 150ha 36 Đang hoạt động
11 Vân Trì Golf Club Kim Nỗ, Đông Anh, Hà nội 18 Đang hoạt động
12 Sky Lake Resort Golf Club Chương Mỹ, Hà nội 36 Đang hoạt động
13 Đồ Sơn Seaside Golf Resort Ngọc Xuyên, Đồ Sơn, Hải Phòng 18 Đang hoạt động
14 Sông Giá Resort Complex Golf & Country chợ Tổng,Lưu Kiếm, Thủy Nguyên, Hải Phòng 27 Đang hoạt động
15 Móng Cái International Golf Club Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh 7204 thước Anh 18 Đang hoạt động
16 Sân golf Hoàng Gia (Royal Golf Club) Tam Điệp, Ninh Bình 670ha 36 Đang hoạt động
17 BRG Legend Hill Golf Resort (Soc Son course) Sóc Sơn, Hà Nội 18 Đang hoạt động
18 Long Bien Golf Course Long Biên, Hà Nội 27 Đang hoạt động
19 Vinpearl Golf Hải Phòng Vũ yên, Hải Phòng 18 Đang hoạt động
20 YenBai Star Golf and Resort Yên Bái 18 Đang hoạt động
21 Dai Lai Star Golf & Country Club Vĩnh Phúc 27 Đang hoạt động
22 FLc Hạ Long Golf Hạ Long,Quảng Ninh 18 Đang hoạt động
23 FLC Sầm Sơn Thanh Hóa Sầm Sơn,Thanh Hóa 18 Đang hoạt động
24 Hilltop golf club Hòa Bình 18 Đang hoạt động
25 Tuan chau

golf club

Tuần Châu, Quảng Ninh 18 Đang xây dựng
Các sân Golf miền Trung
1 Cửa Lò Golf Resort Bình Minh, Cửa Lò, Nghệ An 133 ha 18
2 Laguna Lăng Cô Golf Resort Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế 7000 thước Anh 18
3 Montgomerie Links Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam ha 18
4 Đà Nẵng Golf Club Sơn Trà, Điện Ngọc, Hòa Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng 150 ha 18
5 Sân golf FLC Quảng Bình Quảng Bình 36
6 Sân golf FLC Quy Nhơn Quy Nhơn,Bình Định 36
Các sân golf Miền Nam
1 Vinperl Golf Club Đảo Hòn Tre, Nha Trang, Khánh Hòa 182ha 18
2 Diamond Bay Nguyễn Tất Thành, Phước Hà, Phước Đông, Nha Trang, Khánh Hòa 76ha 18
3 Sea Links Golf & Country Club Mũi Né, Bình Thuận 7671 thước Anh 18
4 Du Parc Golf Club Ocean Dunes Phan Thiết, Bình Thuận 6746 thước Anh 18
5 Đà Lạt Palace Golf Course Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt, Lâm Đồng 7009 thước Anh 18
6 Long Thành Golf Resorts Long Thành, Đồng Nai 350ha 36
7 Bo Chang Dong Nai Golf Resort Trảng Bom, Đồng Nai 300ha 27
8 Sông Bé Golf Resort Thuận An, Bình Dương 27
9 Taekwang Jeongsan Country Club Nhơn Trạch, Đồng Nai 7500 thước Anh 18
10 Twin Doves Golf Club Thủ Dầu Một, Bình Dương 165ha 27
11 Vietnam Golf & Country Club Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh 300ha 36
12 Paradise Golf Resort Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu 27
13 Sân golf Tân Sơn Nhất Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh 36
14 Sân Golf NovaWorld Phan Thiết Xã Tiến Thành, TP. Phan Thiết, Bình Thuận 36 Đang hoạt động
15 KN Golf Links - Cam Ranh Bãi Dài, Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa 27 Đang hoạt động

Chú thích

  1. ^ Việt Nam sẽ có 96 sân golf vào năm 2020, vneconomy, 7/3/2016
  • x
  • t
  • s
Tổng quan
  • Lịch sử
  • Danh sách thuật ngữ
  • Mục lục
  • Luật
    • phạt lỗi
    • quy tắc ứng xử
  • Stroke play
    • ghi điểm
  • Match play
    • four-ball
  • Sân golf
    • links
    • tee box
    • chướng ngại vật
  • Trang bị
    • gậy golf
    • bóng golf
    • tee
Kỹ thuật
  • Swing
    • Drive
  • Hướng dẫn
Cơ sở vật chất
  • Country club
  • Driving range
  • Pro shop
Tổ chức
quản lý
  • Liên đoàn golf quốc tế
  • The R&A
  • United States Golf Association
  • Professional Golfers' Association (Anh Quốc và Ireland)
  • Professional Golfers' Association of America
  • Tour golf chuyên nghiệp
    • LPGA
    • PGA Tour
    • PGA European Tour
  • American Society of Golf Course Architects
  • World Golf Teachers Federation
Major
(Grand Slam,
Triple Crown)
Nam
Nữ
  • The Chevron Championship
  • U.S. Women's Open
  • Women's PGA Championship
  • The Evian Championship
  • Women's British Open
Cao tuổi
  • The Tradition
  • Senior PGA Championship
  • U.S. Senior Open
  • Senior Players Championship
  • Senior Open Championship
Cao tuổi nữ
  • Senior LPGA Championship
  • U.S. Senior Women's Open
Giải quốc tế
Đồng đội
  • Curtis Cup
  • Eisenhower Trophy
  • Espirito Santo Trophy
  • European Amateur Team Championship
  • European Ladies' Team Championship
  • International Crown
  • Presidents Cup
  • Ryder Cup
  • Solheim Cup
  • Walker Cup
  • World Cup
    • Nam
    • Nữ
Sự kiện đa môn
  • Châu Á
  • Thái Bình Dương
  • Liên châu Mỹ
  • Thế vận hội
  • Thế vận hội Trẻ
Bảng xếp hạng
  • Nam
    • Số 1
    • top 10
  • Nữ
  • Nghiệp dư
Vận động viên
  • Nam
  • Nữ
  • Vô địch major nam
    • Theo trình tự thời gian
  • Vô địch major nữ
    • Theo trình tự thời gian
  • Vô địch major cao tuổi
  • Huy chương Thế vận hội
  • Nhiều lần vô địch nhất
  • Asian Tour
  • Challenge Tour
  • European Tour
  • European Senior Tour
  • Japan Golf Tour
  • Ladies European Tour
  • LPGA of Japan Tour
  • LPGA Tour
  • PGA Tour
  • PGA Tour Champions
  • Korn Ferry Tour
Danh sách
sân golf
theo đặc điểm
  • Links
  • Địa vị Hoàng gia
theo quốc gia
  • Việt Nam
  • Canada
  • Iceland
  • Ấn Độ
  • Philippines
  • Bồ Đào Nha
  • Anh Quốc
theo nhà thiết kế
  • Jack Nicklaus
  • Robert Trent Jones
  • Old Tom Morris
  • Jack Nicklaus
  • Donald Ross
  • A. W. Tillinghast
Quốc gia
  • Úc
  • Trung Quốc
  • Ấn Độ
  • Ireland
  • Philippines
  • Nga
  • Scotland
  • Thái Lan
  • Hoa Kỳ
  • Wales
Niên biểu
  • 1353–1850
  • 1851–1945
  • 1945–99
  • 2000–05
  • 2004
  • 2005
  • 2006
  • 2007
  • 2008
  • 2009
  • 2010
  • 2011
  • 2012
  • 2013
  • 2014
  • 2015
  • 2016
  • 2017
  • 2018
  • 2019
  • 2020
  • 2021
  • 2022
Khác
  • Giải thưởng
  • Kiến trúc sư
  • Caddie
    • Caddie Hall of Fame
    • Evans Scholars Foundation
  • Greenskeeper
  • World Golf Hall of Fame
  • The R&A World Golf Museum
  • Bảo tàng USGA
  • Bảo tàng Jack Nicklaus
  • Các vòng đấu thấp nhất
    • 58 gậy của Furyk
  • Albatross trong các giải nổi bật
  • Giải golf mở
Biến thể
  • Beach golf
  • Disc golf
  • Footgolf
  • GolfCross
  • Hickory golf
  • Golf trong nhà
  • Long drive
  • Miniature golf
  • Park golf
  • Pitch and putt
  • Shotgun start
  • Skins game
  • Snow golf
  • Speed golf
  • Urban golf
Truyền thông
  • Golf Channel
  • GolfTV
  • Golf Digest
  • Golf Magazine
  • Golf World
  • Golfweek
  • Links
  • Travel + Leisure Golf
  • Trò chơi điện tử
  • JTBC Golf&Sports
  • Thể loại
  • Trang Commons Commons