Farman F.60 Goliath

F.60 Goliath
Máy bay chở khách Goliath
Kiểu Máy bay chở khách
Nguồn gốc Pháp Pháp
Nhà chế tạo Farman Aviation Works
Chuyến bay đầu Tháng 1, 1919
Giới thiệu Tháng 2, 1919
Thải loại ~1931
Số lượng sản xuất ~ 60
Farman Goliath của hãng CSA năm 1929

Farman F.60 Goliath là một loại máy bay chở khách, do hãng Farman Aviation Works chế tạo từ năm 1919.

Biến thể

FF.60
F.60
F.60bis
F.60 Bn.2
F.60 Torp
F.60M
F.61
F.62 BN.4
F.63 BN.4
F.65
F.66 BN.3
F.68 BN.4
F.4X
F.140 Super Goliath

Quốc gia sử dụng

Dân sự

 Colombia
  • Compañía Colombiana de Navegación Aérea (C.C.N.A.)
 Pháp
  • Farman Airlines (Société Générale des Transports Aériens, SGTA)
  • Compagnie des Grands Express Aériens (CGEA)
  • Compagnie des Messageries Aériennes (CMA)
  • Air Union
 Bỉ
  • Société Nationale pour l'Etude des Transports Aériens (SNETA)
 Czechoslovakia
  • Československé státní aerolinie (ČSA)
  • Československá letecká společnost (ČLS)

Quân sự

 Pháp
 Bỉ
  • Không quân Bỉ
 Czechoslovakia
  • Không quân Tiệp Khắc
 Italy
 Nhật Bản
 Peru
  • Không quân Peru
  • Hải quân Peru
 Ba Lan
  • Không quân Ba Lan
 Liên Xô
Tây Ban Nha
  • Không quân Tây Ban Nha

Tính năng kỹ chiến thuật (F.60)

Farman F.60

Dữ liệu lấy từ Histoire Mondiale des Avions de Ligne[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Sức chứa: 12-14 hành khách
  • Chiều dài: 14,33 m (47 ft)
  • Sải cánh: 26,50 m (86 ft 11 in)
  • Chiều cao: 5 m (16 ft 5 in)
  • Diện tích cánh: 161 m² (1730 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 2500 kg (5.510 lb)
  • Trọng lượng có tải: 4770 kg (10.510 lb)
  • Trọng tải có ích: 3000 kg (6.610 lb)
  • Động cơ: 2 × Salmson Z.9, 312 kW (424 hp) hoặc 260 hp (190 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

Xem thêm

Danh sách liên quan

Tham khảo

Ghi chú
  1. ^ Pelletier, Alain. Histoire mondiale des avions de ligne depuis 1908(bằng tiếng Pháp). Boulogne-Billancourt, France: ETAI, 2004. ISBN 978-2-7268-9367-8.
Tài liệu
  • Alderson, Catherine et al. Marden's Aviation History. Marden, UK: The Marden History Group, 2009.
  • Humphreys, Roy. Kent Aviation, A Century of Flight. Stroud, UK: Sutton Publishing, 2001. ISBN 0-7509-2790-9.

Liên kết ngoài

  • "The Farman "Goliath" Type F-60 Aerobus", Flight, Volume XI, Issue 40, No. 562, ngày 2 tháng 10 năm 1919, pp. 1318–1320 (Contemporary technical description of the F.60 with photographs and drawings
  • Farman Goliath
  • Farman Goliath webpage (tiếng Pháp)
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Henri Farman, Maurice Farman và Farman Aviation Works chế tạo
Henri Farman

HF.6 • HF.7 • HF.10 • HF.14 • HF.16 • HF.19 • HF.20 • HF.21 • HF.22 • HF.23 • HF.24 • HF.26 • HF.27 • HF.30A • HF.206

Maurice Farman

MF.6 • MF.7 • MF.8 • MF.9 • MF.11 • MF.16

Freres Farman/
Farman Aviation Works

I • II • III • A.2 • B.2 • BN.4 • F.3X • F.4X • F.21 • F.31 • F.40 • F.41 • F.50 (Máy bay trên đất liền) • F.50 (Tàu bay) • F.51 • F.56 • F.60 • F.60 Goliath • F.63 Goliath • FF.65 Sport • Moustique • F.70 • F.73 • F.80 • F.110 • F.120 • F.130 • F.140 • F.150 • F.160 • F.162 • F.166 • F.167 • F.168 • F.169 • F.170 • F.180 • F.190 • F.200 • F.209 • F.211 • F.220 • F.230 • F.250 • F.270 • F.280 • F.290 • F.300 • F.310 • F.350 • F.360 • F.370 • F.380 • F.390 • F.400 • F.410 • F.420 • F.430 • F.450 • F.455 • F.460 • F.470 • F.480 • F.500 • F.510 • F.520 • F.1000 • F.1010 • F.1020