Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1941–42

Đây là thống kê của Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ mùa giải 1942.

Tổng quan

Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1941–42 trên bản đồ Bỉ
AaB
AaB
Anderlecht White Star
Anderlecht
White Star
Union SG
Union SG
Beerschot
Beerschot
Boom
Boom
Olympic Charleroi
Olympic Charleroi
Lierse
Lierse
KV Mechelen
KV Mechelen
Tilleur
Tilleur
Vị trí các đội bóng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Bỉ 1941–42

Giải có sự tham gia của 14 đội, và Lierse S.K. giành chức vô địch.
Không câu lạc bộ nào xuống hạng vì sự mở rộng của Premier Division từ 14 lên 16 đội.

Bảng xếp hạng

Vị thứ Đội bóng St T H B BT BB Đ HS Ghi chú
1 Lierse S.K. 26 18 3 5 92 41 39 +51
2 Beerschot 26 17 1 8 78 38 35 +40
3 Royal Antwerp FC 26 13 7 6 63 36 33 +27
4 R.O.C. de Charleroi-Marchienne 26 15 3 8 60 47 33 +13
5 Eendracht Alost 26 13 4 9 57 55 30 +2
6 R.S.C. Anderlecht 26 11 5 10 44 44 27 0
7 Tilleur 26 12 3 11 59 55 27 +4
8 K.A.A. Gent 26 12 3 11 46 39 27 +7
9 Royale Union Saint-Gilloise 26 9 5 12 61 66 23 -5
10 KV Mechelen 26 10 3 13 61 67 23 -6
11 White Star 26 10 3 13 52 67 23 -15
12 Standard Liège 26 9 4 13 54 63 22 -9
13 Cercle Brugge K.S.V. 26 4 5 17 24 49 13 -25
14 K Boom FC 26 2 5 19 38 122 9 -84

Tham khảo

  • x
  • t
  • s
Mùa giải
Cúp Vô địch (1895–1904)
Hạng Nhất (1904–1926)
Hạng đấu Danh dự (1926–1952)
Hạng Nhất (1952–1993)
Giải đấu Bỉ (1993–2008)
Giải chuyên nghiệp Bỉ (2008–2016)
  • 2008–09
  • 2009–10
  • 2010–11
  • 2011–12
  • 2012–13
  • 2013–14
  • 2014–15
  • 2015–16
Giải hạng nhất A Bỉ (2016–nay)
  • 2016–17
  • 2017–18
Câu lạc bộ
Mùa giải 2017–18
Hoạt động
Giải thể
  • ASV Oostende
  • Beerschot
  • Beringen
  • Beveren
  • Boom
  • Athletic Club Bruxelles
  • Daring Bruxelles
  • Excelsior Bruxelles
  • FC Bruxelles
  • Olympia Bruxelles
  • Skill Bruxelles
  • Sporting Bruxelles
  • Edegem
  • Germinal Beerschot
  • Harelbeke
  • Hasselt
  • Heusden-Zolder
  • Ixelles
  • La Forestoise
  • La Louvière
  • Lommel
  • Lyra
  • Mons
  • Montegnée
  • Mouscron
  • RWDM
  • Seraing
  • Sint-Niklaas
  • Stade Leuven
  • Tilleur
  • Tongeren
  • RRC Tournai
  • Uccle
  • Verbroedering Geel
  • Verviétois
  • Waregem
  • Waterschei
Thống kê và giải thưởng

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1941–42