Hạt Xi

Hạt Xi

Hạt Xi thuộc gia đình Hadron, nhóm Baryon. Hạt được tìm ra vào năm 1964 bởi phòng thí nghiệm quốc gia Brookhaven. Hạt Xi đôi khi gọi là hạt Cascade vì hai hạt này chuyển hóa cho nhau.

Danh sách các hạt Xi

Tên hạt Ký hiệu Các quark
được chứa
Khối lượng
(MeV/c2)
I JP Q S C B Thời gian sống Phân hủy thành
Xi Ξ0 uss 1 314,86 ± 0,2 12 12+* 0 -2 0 0 (2,90 ± 0,09)×10−10 Λ00
Xi Ξ- dss 1321,31 ± 0,13 12 12+* -1 -2 0 0 (1,639 ± 0,015)×10−10 Λ0-
Xi cộng hưởng Ξ0(1530) uss 1531,80(32) 12 32+ 0 -2 0 0 - Ξ+π
Xi cộng hưởng Ξ-(1530) dss 1535,0(6) 12 32+ -1 -2 0 0 - Ξ+π
Xi duyên Ξ+c usc 2467,9  ±  0,4 12 12*+* +1 -1 +1 0 (4,42 ± 0,26)×10−13 -
Xi duyên Ξ0c dsc 2 471,0  ±  0,4 12 12*+* 0 -1 +1 0 1,12+0,13-0,10×10−13 -
Xi duyên cộng hưởng Ξr+c usc 2575,7 ± 3,1 12 12+ +1 -1 +1 0 - Ξ+c+γ
Xi duyên cộng hưởng Ξr0c dsc 2578,0 ± 2,9 12 12+ 0 -1 +1 0 1,1×10−13 Ξ0c+γ
Xi duyên kép Ξ++cc ucc - 12* 12*+* +2 0 +2 0 - -
Xi duyên kép Ξ+cc dcc 3518,9  ±  0,9 12* 12*+* +1 0 +2 0 <3,3×10−14 Λ+c-+
hoặc p++D+-
Xi đáy Ξ0b usb 5792  ±  3 12* 12*+* 0 -1 0 -1 1,42+0,28-0,24×1012 -
Xi đáy hoặc
Cascade B
Ξ-b dsb 5792,9  ±  3,0 12* 12*+* -1 -1 0 -1 1,42×10−12 -
Xi đáy Ξ0bb ubb - 12* 12*+* 0 0 0 -2 - -
Xi đáy Ξ-bb dbb - 12* 22*+* -1 0 0 -2 - -
Xi đáy duyên Ξ+cb ucb - 12* 12*+ +1 0 +1 -1 - -
Xi đáy duyên Ξ0cb dcb - 12* 12*+* 0 0 +1 -1 - -
  • x
  • t
  • s
Hạt sơ cấp
(HSC)
lên· xuống· duyên· lạ· đỉnh· đáy b
Electron e- · Positron e+ · Muon μ- · μ+ · Tauon τ- · τ+ · Neutrino νe · νμ · ντ
Photon γ · Gluon g · Boson W± · Boson Z0
Vô hướng
Boson Higgs H0
Ghost fields
Faddeev–Popov ghost
Hạt sơ cấp
phỏng đoán
(HSCPĐ)
Gaugino
Khác
Axino · Chargino · Higgsino · Neutralino · Sfermion (Stop squark)
HSCPĐ khác
Axion A0 · Dilaton · Graviton G · Majoron · Tachyon · X · Y · W' · Z' · Sterile neutrino · Đơn cực từ
Hạt tổ hợp
(HTH)
Meson / Quarkonia
π · ρ · η · η′ · φ · ω · J/ψ · ϒ · θ · K · B · D · T
HTH khác
Hạt tổ hợp
phỏng đoán
(HTHPĐ)
Hadron lạ
Baryon lạ
Dibaryon · Ngũ quark
Meson lạ
Glueball · Tứ quark
Khác
Lục quark  · Thất quark · Skyrmion
HTHPĐ khác
Phân tử mesonic · Pomeron
Giả hạt
Davydov soliton · Exciton · Magnon · Phonon · Plasmaron · Plasmon · Polariton · Polaron · Roton
Danh sách
Sách
en:Book:Hadronic Matter · en:Book:Particles of the Standard Model · en:Book:Leptons · en:Book:Quarks
Mô hình chuẩn  • Mô hình quark  • Lưỡng tính sóng–hạt  • Chủ đề Vật lý Thể loại Thể loại Hạt sơ cấp

Tham khảo