Handley Page Manx

HP.75 Manx
Kiểu Máy bay thử nghiệm
Nhà chế tạo Handley Page
Nhà thiết kế Dr Gustav Lachmann
Chuyến bay đầu 11 tháng 6 năm 1943
Số lượng sản xuất 1

H.P. 75 Manx là một mẫu máy bay thử nghiệm của Anh, do Handley Page thiết kế, nó đã thực hiện bay thử vào đầu thập niên 1940.

Tính năng kỹ chiến thuật (HP.75 Manx)

Dữ liệu lấy từ Jane’s Fighting Aircraft of World War II[1]

Đặc tính tổng quát

  • Kíp lái: 2
  • Chiều dài: 18 ft 1 in (5,5 m)
  • Sải cánh: 40 ft 0 in (12,2 m)
  • Diện tích cánh: 246 foot vuông (22,9 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 3.000 lb (1.361 kg)
  • Trọng lượng có tải: 4.000 lb (1.814 kg)
  • Động cơ: 2 × de Havilland Gipsy Major , 140 hp (100 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 150 mph (241 km/h; 130 kn)
  • Trần bay: 15.000 ft (4.572 m)

Xem thêm

Máy bay tương tự

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ Jane, Fred T. “Handley Page Manx.” Jane’s Fighting Aircraft of World War II. London: Studio, 1946. p. 126. ISBN 1 85170 493 0.

Tài liệu

  • Barnes, Chris. "Tailess Experimental". Aeroplane Monthly, January 1980, Volume 8 No. 1. pp. 4–9.
  • Barnes, C. H. Handley Page Aircraft Since 1907. London: Putnam & Company, Ltd., 1987. ISBN 0-85177-803-8.
  • Clayton, Donald C. Handley Page, an Aircraft Album. Shepperton, Surrey, UK: Ian Allan Ltd., 1969. ISBN 0-7110-0094-8.
  • Jackson, A.J. British Civil Aircraft since 1919 Volume 2. Putnam & Company, Ltd., 1973 (2nd Edition). ISBN 0-370-10010-7

Liên kết ngoài

  • British Aircraft Directory Lưu trữ 2007-09-30 tại Wayback Machine
  • [1]
  • British Aircraft of World War II Lưu trữ 2009-01-07 tại Wayback Machine
  • British Flying Wings at century-of-flight.net
  • [2]
  • x
  • t
  • s
Máy bay do Handley Page chế tạo
Định danh
công ty

Type A • Type B • Type C • Type D • Type E • Type F • Type G • Type H • Type K • Type L • Type M • Type N • Type O • Type P • Type R • Type S • Type T • Type Ta • Type V • Type W • Type X

HP.1 • HP.2 • HP.3 • HP.4 • HP.5 • HP.6 • HP.7 • HP.8 • HP.9 • HP.10 • HP.11 • HP.12 • HP.13 • HP.14 • HP.15 • HP.16 • HP.17 • HP.18 • HP.19 • HP.20 • HP.21 • HP.22 • HP.23 • HP.24 • HP.25 • HP.26 • HP.27 • HP.28 • HP.29 • HP.30 • HP.31 • HP.32 • HP.33 • HP.34 • HP.35 • HP.36 • HP.37 • HP.38 • HP.39 • HP.40 • HP.41 • HP.42 • HP.43 • HP.44 • HP.45 • HP.46 • HP.47 • HP.48 • HP.49 • HP.50 • HP.51 • HP.52 • HP.53 • HP.54 • HP.55 • HP.56 • HP.57 • HP.58 • HP.59 • HP.60 • HP.61 • HP.62 • HP.63 • HP.64 • HP.65 • HP.66 • HP.67 • HP.68 • HP.69 • HP.70 • HP.71 • HP.72 • HP.73 • HP.74 • HP.75 • HP.76 • HP.77 • HP.78 • HP.79 • HP.80 • HP.81 • HP.82 • HP.83 • HP.84 • HP.85 • HP.86 • HP.87 • HP.88 • HP.89 • HP.90 • HP.91 • HP.92 • HP.93 • HP.94 • HP.95 • HP.96 • HP.97 • HP.98 • HP.99 • HP.100 • HP.101 • HP.102 • HP.103 • HP.104 • HP.105 • HP.106 • HP.107 • HP.108 • HP.109 • HP.110 • HP.111 • HP.112 • HP.113 • HP.114 • HP.115 • HP.116 • HP.117 • HP.118 • HP.119 • HP.120 • HP.121 • HP.122 • HP.123 • HP.124 • HP.125 • HP.126 • HP.127 • HP.128 • HP.129 • HP.130 • HP.131 • HP.132 • HP.133 • HP.134 • HP.135 • HP.136 • HP.137

Theo nhiệmvụ
Ném bom

Type O/400 • Type V/1500 • Hare • Hyderabad • Hinaidi • Heyford • Hampden • Halifax • Harrow • Victor

Chở khách

Type W • HP.42 • HP.45 • Hermes • Dart Herald • Jetstream

Thử nghiệm

Type L • Gugnunc • Manx • HP.88 • HP.115

Vận tải

Clive • Hastings