Highland Football League 1998–99

Highland League
Mùa giải1998–1999
Vô địchPeterhead
Số bàn thắng981
Số bàn thắng trung bình/trận4.09

Highland Football League 1998–99 với chức vô địch thuộc về Peterhead. Fort William đứng cuối bảng.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Peterhead (C) 30 24 4 2 89 19 +70 76
2 Huntly 30 23 3 4 86 38 +48 72
3 Keith 30 22 4 4 92 41 +51 70
4 Elgin City 30 21 1 8 71 39 +32 64
5 Fraserburgh 30 18 6 6 86 39 +47 60
6 Clachnacuddin 30 16 8 6 80 45 +35 56
7 Cove Rangers 30 16 5 9 88 48 +40 53
8 Forres Mechanics 30 11 6 13 60 60 0 39
9 Brora Rangers 30 11 5 14 61 63 −2 38
10 Deveronvale 30 11 4 15 57 72 −15 37
11 Rothes 30 8 5 17 46 64 −18 29
12 Buckie Thistle 30 8 4 18 36 60 −24 28
13 Lossiemouth 30 8 4 18 40 67 −27 28
14 Wick Academy 30 7 2 21 33 85 −52 23
15 Nairn County 30 3 2 25 32 114 −82 11
16 Fort William 30 1 1 28 24 127 −103 4

Nguồn: Scottish Football Historical Archive - Highland League Final Tables
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

  • x
  • t
  • s
Highland Football League
Đội bóng
Đội bóng cũ
  • Aberdeen 'A'1
  • Black Watch
  • Caledonian2
  • Cameron Highlanders
  • Elgin City3
  • Elgin Caledonian
  • Highland Light Infantry
  • Highland Garrison Training Battalion
  • Inverness Celtic
  • Inverness Citadel
  • Inverness Thistle2
  • Inverness Union4
  • King's Own Scottish Borderers
  • Peterhead3
  • RAF Kinloss
  • Ross County3
  • Sutherland Highlanders

Đội giải thể được đánh dấu in nghiêng. 1Đội dự bị của Aberdeen. 2Đội hợp nhất để tạo thành Inverness Caledonian Thistle. 3Hiện tại thi đấu ở Scottish Professional Football League. 4Hợp nhất với Inverness Thistle năm 1895

Các giải đấu liên quan
Mùa giải
  • x
  • t
  • s
Bóng đá nam Scotland
Tổng quan
Đội tuyển quốc gia
  • ĐTQG
    • U-21
    • U-20
    • U-19
    • U-17
Hệ thống giải
Giải đấu cúp
  • Scottish Cup
  • League Cup
  • Challenge Cup
  • Youth Cup
Bóng đá nghiệp dư
  • SAFA
    • Amateur Cup
    • Aberdeenshire
    • Ayrshire
    • Caithness
    • Caledonian
    • Central
    • Fife
    • Inverness & District
    • Kingdom Caledonian
    • Lewis & Harris
    • Lothian & Edinburgh
    • Midlands
    • North & South Lanarkshire
    • Orkney
    • Paisley & District
    • Perthshire
    • Scottish
    • Shetland
    • Stirling & District
    • Strathclyde
    • Uist & Barra
    • West of Scotland
  • Cầu thủ