Jeong Jun-yeon

Jeong Jun-Yeon
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Jeong Jun-Yeon
Ngày sinh 30 tháng 4, 1989 (35 tuổi)
Nơi sinh Jeonnam, Hàn Quốc
Chiều cao 1,78 m (5 ft 10 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Gwangju FC
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
Chunnam Dragons youth
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2014 Jeonnam Dragons 75 (1)
2014 → Gwangju FC (mượn) 28 (0)
2015– Gwangju FC 27 (0)
2016–2017 → Sangju Sangmu (mượn) 14 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2008–2010 U-20 Hàn Quốc 12 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 4 tháng 1 năm 2018
Jeong Jun-yeon
Hangul
정준연
Hanja
鄭俊硯
Romaja quốc ngữJeong Jun-yeon
McCune–ReischauerChŏng Chunyŏn
Đây là một tên người Triều Tiên, họ là Jeong.

Jeong Jun-Yeon (Tiếng Hàn정준연; sinh ngày 30 tháng 4 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc, hiện tại thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Gwangju FC.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
2008 Chunnam Dragons K League 1 3 0 0 0 0 0 2 0 5 0
2009 6 0 0 0 - 6 0
2010 19 0 3 0 - 22 0
2011 14 0 2 0 3 0 - 19 0
Tổng cộng sự nghiệp 42 0 2 0 6 0 2 0 52 0

Liên kết ngoài

  • Jeong Jun-yeon – Thông tin tại kleague.com Sửa dữ liệu tại Wikidata
  • x
  • t
  • s
Gwangju FC – đội hình hiện tại
  • 1 Park Wan-seon
  • 2 Park Yo-han
  • 3 Hong Joon-ho
  • 4 Kim Tae-yoon
  • 5 Jeong Jun-yeon
  • 6 Ahn Young-gyu
  • 7 Gil
  • 8 Lim Min-hyeok
  • 9 Doo Hyeon-seok
  • 10 Na Sang-ho
  • 11 Jeong Yeong-chong
  • 12 Lee Joon-seok
  • 13 Sato
  • 14 Kim Kyeong-yeon
  • 15 Lee In-kyu
  • 16 Ryu Eon-jae
  • 17 Jeong Dong-yun
  • 19 Jang Sung-hyun
  • 20 Lee Han-do
  • 21 Yoon Bo-sang
  • 22 Kim Si-woo
  • 23 Hong Seong-hee
  • 24 Shin Min-kyu
  • 25 Kim Dong-hyun
  • 26 Lee Dong-ha
  • 27 Kim Jeong-hwan
  • 28 Choi Doo-ho
  • 29 Yeo Bong-hun
  • 30 Kim Hye-seong
  • 31 Yoon Pyeong-gook
  • 32 Kim Yoon-soo
  • 33 Jeong Da-hoon
  • 34 Bonnes
  • 36 Lee Min-ki
  • 41 Je Jong-hyun
  • 69 Vujaklija
  • Manager: Park Jin-sub