Neanotis hirsuta
Neanotis hirsuta | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Neanotis |
Loài (species) | N. hirsuta |
Danh pháp hai phần | |
Neanotis hirsuta (L.f.) W.H.Lewis |
Neanotis hirsuta là một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo. Loài này được (L.f.) W.H.Lewis mô tả khoa học đầu tiên năm 1966.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Neanotis hirsuta”. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Neanotis hirsuta tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Neanotis hirsuta tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Neanotis hirsuta”. International Plant Names Index. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.
Bài viết liên quan đến tông thực vật Spermacoceae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|