Nishi Norihiro |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Nishi Norihiro |
---|
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1980 (44 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1999-2011 | Júbilo Iwata | | |
---|
2012-2013 | Tokyo Verdy | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2004 | Nhật Bản | 5 | (0) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nishi Norihiro (sinh ngày 9 tháng 5 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Nishi Norihiro thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2004.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Nishi Norihiro – Thành tích thi đấu FIFA
- Nishi Norihiro tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Nishi Norihiro tại J.League (tiếng Nhật)
Đội hình bóng đá nam Nhật Bản – Thế vận hội Mùa hè 2000 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Vô địch Cúp bóng đá châu Á 2004 |
---|
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |