Short Rangoon

S.8/8 Rangoon
Kiểu Tàu bay
Nhà chế tạo Short Brothers
Chuyến bay đầu 24 tháng 9 năm 1930
Vào trang bị 1931
Sử dụng chính Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Không quân Hoàng gia
Số lượng sản xuất 6
Phát triển từ Short S.8 Calcutta

Short S.8/8 Rangoon là một loại tàu bay hai tầng cánh của Anh trong thập niên 1930. Do hãng Short Brothers thiết kế chế tạo cho Không quân Hoàng gia.

Quốc gia sử dụng

 Anh
 Nhật Bản
  • Dai-Nippon Teikoku Kaigun Koukuu-tai (biến thể Kawanishi H3K)

Tính năng kỹ chiến thuật (S.8/8 Rangoon)

Dữ liệu lấy từ Thetford 1957, p. 367[1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 5
  • Chiều dài: 66 ft 9½ in (20,35 m)
  • Sải cánh: 93 ft (28,35 m)
  • Chiều cao: 23 ft 9 in (7,24 m)
  • Diện tích cánh: 1.828 sq ft (169,8 m)
  • Trọng lượng rỗng: 14.000 lb (6.350 kg)
  • Trọng lượng có tải: 22.500 lb (10.206 kg)
  • Động cơ: 3 × Bristol Jupiter XIF, 540 hp (403 kW) mỗi chiếc

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: 100 knot (115 mph, 185 km/h)
  • Vận tốc hành trình: 83 knot (92 mph, 148 km/h)
  • Tầm bay: 565 nm (650 dặm, 1046 km)
  • Trần bay: 12.000 ft (3.658 m)
  • Vận tốc lên cao: 550 ft/phút (2,8 m/s)
  • Thời gian bay: 7 giờ ở vận tốc 92 mph

Trang bị vũ khí

  • Súng: 3 súng máy Lewiss 0.303 in
  • Bom: Lên tới 1.000 lb (455 kg)
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • Short S.8 Calcutta
    • Kawanishi H3K-2/Short KF.1
    • Breguet Br.521 Bizerte, Br.522 và Br.530 Saigon

    Ghi chú

    1. ^ Thetford 1957, p. 367

    Tài liệu

    • Barnes, C.H. (1989). Shorts Aircraft since 1900. James D.N. Putnam. ISBN 0-85177-819-4.
    • Thetford, Owen (1957). Aircraft of the Royal Air Force 1918-57 (ấn bản 1). Putnam.

    Liên kết ngoài

    • x
    • t
    • s
    Máy bay do Short Brothers chế tạo
    Trước 1921

    Biplane No.1 • Biplane No.2 • Biplane No.3 • Short-Wright biplane • Dunne D.5 • S.27 • Improved S.27 • S.38 • Triple-Twin • Tandem-Twin • S.36 • S.41 • S.45 • Triple-Tractor • S.80 • S.81 • Admiralty Type 42 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • S.301 • S.320 • Bomber • Shirl • N.2A • N.2B • Cromarty • Sporting Type • Silver Streak •

    Sau 1921
    (Mã thiết kế)

    Gnosspelius Gull • S.1  • S.3  • S.4  • S.5  • S.6 • S.7 • S.8 • S.8/8 • S.10 • Short Crusader • S.11 • S.12 • S.14 • S.15 • S.16 • S.17 • L.17 • S.18 • S.19 • S.20 • S.21 • S.22 • S.23 • S.25 • S.26 • S.27 • S.29 • S.30 • S.31 • S.32 • S.33 • S.35 • S.40 • SA1 • SA2 • S.45 Seaford/S.45 Solent • SA4 • SA5 • S.81 • 330  • 360 • SA6 • SA9 SB1 • SB2 • SB3 • SB4 • SB5 • SB6 • SB7 • SC1 • SC2 • SC5 • SC7 • SC9 • SD1

    Theo tên gọi
    (bảng chữ cái)

    330 • 360 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 3 • Admiralty Type 74 • Admiralty Type 81 • Admiralty Type 135 • Admiralty Type 136 • Admiralty Type 166 • Admiralty Type 184 • Admiralty Type 827 • Admiralty Type 830 • Belfast • Biplane No .1 • Biplane No .2 • Biplane No .3 • Bomber • Calcutta • Chamois • Cockle • Cromarty • Crusader • Empire • 'Folder' • G-Class • Gurnard • Improved S.27 • Kent • KF1 • Knuckleduster • Mercury • Maia • Mussel • N.2A • N.2B • Nimbus • R31 • R32 • R38 • Rangoon • S.27 • S.32 • S.38 • S.41 • S.45 • SA5 • SA9 • Sandringham • Sarafand • Satellite • SB1 • SB5 • SC1 • Scion Senior • Scion • Scylla • Seaford • Sealand • Seamew • Sherpa (C-23) • Sherpa (SB4) • Shetland • Shirl • Silver Streak • Singapore • Skyvan • Solent • Sperrin • Sporting Type • Springbok • Stirling • S.6 Sturgeon (biplane) • Sturgeon • Sunderland • Tandem-Twin • Triple-Tractor • Triple-Twin • Tucano • S.27 • S.38 • S.36 • S.41 • S.45 • S.80 • S.81 • S.301 • S.310 • S.320 • Valetta

    Theo nhiệm vụ

    Khí cầu: R31 • R32 • R38

    Ném bom: Bomber • Stirling

    Thử nghiệm/mẫu thử: Cromarty • S.27 • Short N.2A • Short N.2B • Gnosspelius Gull •  • SB1 • SB4 Sherpa • SB5 • SC1 • SC9 Canberra • Shetland • Sperrin

    Thể thao: Short Crusader

    Tuần tra biển: Kent • Rangoon • Sarafand • Sunderland • Seaford

    Huấn luyện: S.27 • Improved S.27 • S.38<

    Vận tải: 330 • 360 • Belfast • Short-Mayo Composite • Sandringham • Scion • Scion Senior • Solent • Sherpa • Skyvan

    Theo giấy phép

    Bristol Britannia • English Electric Canberra • Felixstowe F.3 • Felixstowe F.5