Vovinam tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016
Vovinam tại Đại hội Thể thao châu Á 2016 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Công viên Biển Đông |
Các ngày | 29 tháng 9 – 2 tháng 10 năm 2016 |
Vovinam tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016 diễn ra ở Đà Nẵng, Việt Nam từ ngày 30 tháng 9 đến ngày 2 tháng 10 năm 2016 tại công viên Biển Đông, Đà Nẵng, Việt Nam.[1]
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đòn tấn công bằng chân | ![]() Huỳnh Khắc Nguyên Nguyễn Bình Định Nguyễn Văn Cường Trần Công Tạo | ![]() Ma Na Kui Myo Tun Ent Win Htay Aung Ye Wint Htoo | ![]() Chren Bunlong Koeut Sopeak Ly Boramy San Socheat |
![]() Abdul Aziz Hakimi Lamar Hares Rasouli Sayed Ahmad Bilal Sadaat Sayed Ahmad Fawad Sadat | |||
Ngũ môn quyền | CHANTHAKALY Philavanh![]() | HUYNH KHAC Nguyen![]() | PENG Shu-Chun![]() |
JAHANIPOUR SAGZABADI Meysam![]() | |||
Song luyện 3 | ![]() MA NA Kui BO Bo | ![]() LAM TRI Linh le TOAN Trung | ![]() PRAK Sovanny SOK Sambat |
![]() PHOMMACHAN Phokham THAMMAVONGSA Saosanga | |||
Song luyện mã tấu | ![]() LAM DONG Vuong TRAN THE Thuong | ![]() CHIN Piseth CHREN Bunlong | ![]() ALOK KUMAR Alok Kumar SINGH Prashant |
![]() KHINE ZIN Win PHYO MIN Soe | |||
Tự vệ với vũ khí | ![]() CHAN MYAE Aung YE WINT Htoo MYO TUN Ent WIN HTAY Aung | ![]() DINH HAI Thanh le DUC Duy le PHI Bao MAI DINH Chien | ![]() PIENGPANYA Phoutthasin SIHALATH Ketsada THAMMAVONGSA Saosanga THAMMAVONGSA Phailath |
![]() KOEUT Sopheak CHIN Piseth CHREN Bunlong SAN Socheat |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Song luyện kiếm | ![]() le THI Thuong MAI THI KIM Thuy | ![]() KHINE WAR Phoo HNIN Thida | ![]() POV Sokha SOEUR Chanleakhena |
![]() CHANTHALACKSA Mala INSOUMANG Phiksamay | |||
Long Hổ quyền | MANIK TRISNA DEWI Wetan![]() | GAWALE Deepa Prakash![]() | SADAMATSU Yoshimi![]() |
NGUYEN THI NGOC Tram![]() |
Hỗn hợp
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Tự vệ với vũ khí | ![]() Ly Boramy Prak Sovanny San Socheat Pal Chhor Raksmy | ![]() Chan Myae Aung Ma Na Kui Ye Wint Htoo Khine Kyawt Kyawt Wai | ![]() Huỳnh Khắc Nguyên Nguyễn Hoàng Vũ Nguyễn Văn Cường Lê Thị Thủy |
![]() Phongphon Hoanglokham Xaysana Piengpanya Phoutthasin Insoumang Phiksamay | |||
Tự vệ dành cho nữ | ![]() POV Sokha LY Boramy | ![]() NGUYEN HOANG du NGUYEN THI HOAI Nuong | ![]() SIHALATH Ketsada CHANTHALACKSA Mala |
![]() KHINE ZIN Win SU LAE Phyo |
Bảng huy chương
1 | ![]() | 3 | 4 | 2 | 9 |
2 | ![]() | 2 | 3 | 2 | 7 |
3 | ![]() | 2 | 1 | 4 | 7 |
4 | ![]() | 1 | 0 | 5 | 6 |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 |
6 | ![]() | 0 | 1 | 1 | 2 |
7 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 9 | 9 | 18 | 36 |
Nội dung
Nam
Nữ
Hỗn hợp
Tự vệ dành cho nữ
1 tháng 10
Hạng | Đội | Điểm |
---|---|---|
![]() | ![]() Ly Boramy Pov Sokha | 275 |
![]() | ![]() Nguyễn Hoàng Dũ Nguyễn Thị Hoài Nương | 270 |
![]() | ![]() Ketsada Sihalath Mala Chanthalacksa | 262 |
![]() | ![]() Khine Zin Win Su Lae Phyo | 262 |
5 | ![]() I Gusti Agung Ngurah Suardyana Manik Trisna Dewi Wetan | 258 |
6 | ![]() Devrao Shankarrao Kapse Pragati Sontakke | 251 |
7 | ![]() Peng Shu-chun Huang Ling-yi | 247 |
Tự vệ với vũ khí
30 tháng 9
Hạng | Đội | Điểm |
---|---|---|
![]() | ![]() | 273 |
![]() | ![]() | 268 |
![]() | ![]() | 263 |
![]() | ![]() | 259 |
Tham khảo
- ^ “Vovinam Official Handbook” (PDF). Danang 2016 official website. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2016.
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức