Lijst van administratieve eenheden in Khánh Hòa

Deze lijst bevat een overzicht van administratieve eenheden in Khánh Hòa (Vietnam).[1]

De provincie Khánh Hòa ligt in het midden van Vietnam aan de Zuid-Chinese Zee. De oppervlakte van de provincie bedraagt 5217,65 km². De provincie heeft ruim 1.147.000 inwoners. Khánh Hòa is onderverdeeld in één stad, één thị xã en zeven huyện.

Stad

Thành phố Nha Trang

  • Phường Lộc Thọ
  • Phường Ngọc Hiệp
  • Phường Phước Hải
  • Phường Phước Hòa
  • Phường Phước Long
  • Phường Phước Tân
  • Phường Phước Tiến
  • Phường Phương Sài
  • Phường Phương Sơn
  • Phường Tân Lập
  • Phường Vạn Thắng
  • Phường Vạn Thạnh
  • Phường Vĩnh Hải
  • Phường Vĩnh Hiệp
  • Phường Vĩnh Hòa
  • Phường Vĩnh Nguyên
  • Phường Vĩnh Phước
  • Phường Vĩnh Thọ
  • Phường Vĩnh Trường
  • Phường Xương Huân
  • Xã Phước Đồng
  • Xã Vĩnh Lương
  • Xã Vĩnh Ngọc
  • Xã Vĩnh Phương
  • Xã Vĩnh Thái

Thị xã

Thị xã Cam Ranh

  • Phường Ba Ngòi
  • Phường Cam Linh
  • Phường Cam Lộc
  • Phường Cam Lợi
  • Phường Cam Nghĩa
  • Phường Cam Phú
  • Phường Cam Phúc Bắc
  • Phường Cam Phúc Nam
  • Phường Cam Thuận
  • Xã Cam Bình
  • Xã Cam Lập
  • Xã Cam Phước Đông
  • Xã Cam Thành Nam
  • Xã Cam Thịnh Đông
  • Xã Cam Thịnh Tây

Huyện

Huyện Cam Lâm

  • Thị trấn Cam Đức
  • Xã Cam An Bắc
  • Xã Cam An Nam
  • Xã Cam Hải Đông
  • Xã Cam Hải Tây
  • Xã Cam Hiệp Bắc
  • Xã Cam Hiệp Nam
  • Xã Cam Hòa
  • Xã Cam Phước Tây
  • Xã Cam Tân
  • Xã Cam Thành Bắc
  • Xã Sơn Tân
  • Xã Suối Cát
  • Xã Suối Tân

Huyện Diên Khánh

  • Thị trấn Diên Khánh
  • Xã Diên An
  • Xã Diên Bình
  • Xã Diên Điền
  • Xã Diên Đồng
  • Xã Diên Hòa
  • Xã Diên Lạc
  • Xã Diên Lâm
  • Xã Diên Lộc
  • Xã Diên Phú
  • Xã Diên Phước
  • Xã Diên Sơn
  • Xã Diên Tân
  • Xã Diên Thạnh
  • Xã Diên Thọ
  • Xã Diên Toàn
  • Xã Diên Xuân
  • Xã Suối Hiệp
  • Xã Suối Tiên

Huyện Khánh Sơn

  • Thị trấn Tô Hạp
  • Xã Ba Cụm Bắc
  • Xã Ba Cụm Nam
  • Xã Sơn Bình
  • Xã Sơn Hiệp
  • Xã Sơn Lâm
  • Xã Sơn Trung
  • Xã Thành Sơn

Huyện Khánh Vĩnh

  • Thị trấn Khánh Vĩnh
  • Xã Cầu Bà
  • Xã Giang Ly
  • Xã Khánh Bình
  • Xã Khánh Đông
  • Xã Khánh Hiệp
  • Xã Khánh Nam
  • Xã Khánh Phú
  • Xã Khánh Thành
  • Xã Khánh Thượng
  • Xã Khánh Trung
  • Xã Liên Sang
  • Xã Sơn Thái
  • Xã Sông Cầu

Huyện Ninh Hòa

  • Thị trấn Ninh Hòa
  • Xã Ninh An
  • Xã Ninh Bình
  • Xã Ninh Đa
  • Xã Ninh Diêm
  • Xã Ninh Đông
  • Xã Ninh Giang
  • Xã Ninh Hà
  • Xã Ninh Hải
  • Xã Ninh Hưng
  • Xã Ninh Lộc
  • Xã Ninh Phú
  • Xã Ninh Phụng
  • Xã Ninh Phước
  • Xã Ninh Quang
  • Xã Ninh Sim
  • Xã Ninh Sơn
  • Xã Ninh Tân
  • Xã Ninh Tây
  • Xã Ninh Thân
  • Xã Ninh Thọ
  • Xã Ninh Thượng
  • Xã Ninh Thủy
  • Xã Ninh Trung
  • Xã Ninh Vân
  • Xã Ninh Xuân
  • Xã Ninh ích

Huyện Trường Sa

  • Spratly-eilanden

Huyện Vạn Ninh

  • Thị trấn Vạn Giã
  • Xã Đại Lãnh
  • Xã Vạn Bình
  • Xã Vạn Hưng
  • Xã Vạn Khánh
  • Xã Vạn Long
  • Xã Vạn Lương
  • Xã Vạn Phú
  • Xã Vạn Phước
  • Xã Vạn Thắng
  • Xã Vạn Thạnh
  • Xã Vạn Thọ
  • Xã Xuân Sơn
Bronnen, noten en/of referenties
  1. Ministry of Public Information in Vietnam
· · Sjabloon bewerken
Vlag van Vietnam
Lijst van administratieve eenheden naar provincie in Vietnam
Provincies:An Giang · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bà Rịa-Vũng Tàu · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hải Dương · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hòa Bình · Hậu Giang · Hưng Yên · Khánh Hòa · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hóa · Thừa Thiên-Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái
Steden:Cần Thơ · Đà Nẵng · Hải Phòng · Hà Nội · Thành phố Hồ Chí Minh